Hầu hết Phật tử tại Châu Á thường xuyên cầu nguyện một vị Phật tên là Phật A Di Dà (Amitābha) với hy vọng rằng khi họ chết, Ngài sẽ đưa họ đến cõi phật thanh tịnh của mình (cõi tịnh độ), một nơi lý tưởng để thực hành Phật pháp và hướng dẫn họ trở thành Phật, giác ngộ và giải thoát khỏi luân hồi sinh tử.
Hình thức tu tập này được gọi là Phật giáo Tịnh độ tông, truyền thừa từ Phật giáo Đại thừa, một nhánh của Phật giáo xuất hiện vào thế kỷ thứ nhất đến thế kỷ thứ sáu sau Công nguyên.
Nội dung bài viết
Cõi tịnh độ là gì?
Khi chúng sinh nhận ra Phật tánh, sự chứng ngộ của họ ảnh hưởng đến môi trường xung quanh họ. Trong Phật giáo Đại thừa, ý tưởng này được mở rộng để khẳng định rằng các vị Phật tồn tại trong một lĩnh vực nhận thức thanh tịnh phản ánh nhận thức giác ngộ và hạnh phúc của họ về thực tại. Không còn vô minh, không còn tham-sân-si, môi trường này được gọi là cõi Tịnh độ (tiếng Phan: Buddhakṣetra – tiếng Anh: Pure land) hay cõi Phật.
Tất cả các vị Phật đều có những cảnh giới như vậy, và theo thời gian, các Phật tử đã tìm cách tiếp cận chúng. Nhà Phật dạy rằng trong thực tại thanh tịnh giác ngộ này, hành giả có thể gặp gỡ những vị thầy thức tỉnh, thực hành giáo pháp và thoát khỏi vòng đau khổ của 6 cõi luân hồi.
Những ý tưởng và thực hành liên quan đến cõi Phật thanh tịnh tồn tại trong mọi hình thức của Phật giáo Đại thừa và Kim cương thừa. Trong Phật giáo Nguyên thủy, cõi trời Tusita của Phật Di Lặc cũng đóng một vai trò tương đương về mặt chức năng.
Ở Trung và Đông Á, cõi tịnh độ của Phật A Di Đà (cõi Tây phương cực lạc) là quan trọng nhất. Nó được cho là vượt trội hơn so với các cõi Phật khác, và các phương pháp thực hành được thiết kế để đi vào nó (trong cuộc sống này hoặc lúc chết) là cực kỳ phổ biến. Các giáo phái khác nhau hiểu nó như là niết bàn, như một nơi chốn, hay như một trạng thái của tâm trí.
Có một trường phái Phật giáo riêng chỉ tập trung vào Đức A Di Đà và cảnh giới của Ngài được gọi là “pháp môn Tịnh độ”. Các ký tự Trung Quốc cho cảnh giới này có thể được dịch là “vùng đất tinh khiết”, và chính từ đó mà thuật ngữ “tịnh độ” (pure land) được sử dụng trong tiếng Anh. Về mặt Phật học, tất cả các cõi Phật đều là cõi tịnh độ, nhưng thuật ngữ tịnh độ thường được dùng để chỉ cõi của Phật A Di Đà.
Nguồn gốc của Phật giáo Tịnh độ tông
Một trong những giáo lý sáng tạo của Phật giáo Đại thừa là vũ trụ, nơi sinh sống của hàng triệu vị Phật, không chỉ là người sáng lập lịch sử của tôn giáo, Phật Thích Ca Mâu Ni. Vì tất cả những vị Phật này phải cư trú ở một nơi nào đó, và môi trường của chúng phải thanh tịnh như chúng vốn có, nên theo đó có rất nhiều cõi Phật.
Tịnh độ tông đã dạy rằng cõi tịnh độ của Phật A Di Đà có thể tiếp cận được với những người bình thường sau khi họ qua đời. Trước sự phát triển của Phật giáo Tịnh độ, con đường duy nhất để giác ngộ là con đường tu tập và thực hành gian khổ mà hầu hết mọi người đều không thể thực hiện được.
Ở Trung Quốc, giáo lý Tịnh độ đã làm cho triển vọng giải thoát khỏi đau khổ và đạt được niết bàn trở nên khả thi hơn. Trong khi Phật giáo Tịnh độ tông truyền bá và trở nên thống trị ở các nước Đông Á khác, thì Trung Quốc mới là vùng đất khai sinh ra nó.
Đạo Phật du nhập vào Trung Quốc khoảng 2.000 năm trước và phát triển tương đối chậm trước khi kinh sách được dịch và các nhà truyền giáo học cách truyền đạt thông điệp của họ.
Ở Trung Quốc, sự khởi đầu của Phật giáo Tịnh độ có thể được bắt nguồn từ thế kỷ thứ 4, khi học giả Huệ Viễn (Huiyuan) thành lập một hội gồm các nhà sư và cư sĩ thiền định về danh hiệu A Di Đà. Đàm Loan (Tanluan) và những người kế nhiệm như Đạo Xước (Daochuo) và Thiện Đạo (Shandao) đã hệ thống hóa và truyền bá học thuyết vào thế kỷ thứ 6 và 7 và được công nhận là những vị tổ sư đầu tiên của trường phái Tịnh độ.
Câu chuyện về lời thệ nguyện của nhà sư Pháp-tạng tỏ ra đặc biệt phổ biến kể từ đó. Kinh điển về Đức Phật Vô Lượng Thọ đã được dịch sang tiếng Trung Quốc nhiều lần, và các học giả, nhà sư đã thuyết giảng và bình luận về kinh điển này trong nhiều năm sau đó.
Phép tu của Tịnh độ tông chủ yếu là niệm danh hiệu Phật A Di Đà và quán tưởng cõi cực lạc. Ba bộ kinh quan trọng của Tịnh độ tông là: kinh Vô lượng thọ (tiếng Phạn: sukhāvatīvyūha sutra), kinh A Di Đà (tiếng Phạn: amitābha sutra) và kinh Quán Vô Lượng Thọ (tiếng Phạn: amitāyurdhyāna sutra). Ba bài kinh này là nền tảng cho sự phát triển của trường phái Tịnh độ tông tại Châu Á.
Các nhà sư Trung Quốc cho rằng Phật tử cần có những kho tàng thiện nghiệp lớn từ quá khứ để có thể nghe những lời dạy này. Họ cũng giảng rằng nếu tâm của một người không được thanh lọc thông qua thực hành trước đó, thì họ không thể nhìn thấy Tịnh độ trong tất cả sự huy hoàng của nó.
Câu chuyện về Phật A Di Đà
Theo kinh điển, một nhà sư tên là Pháp-tạng (Dharmākara) quyết tâm trở thành một vị Phật. Sau nhiều nghiên cứu và cân nhắc, ông đã đưa ra 48 lời thề trong đó nêu chi tiết về loại Phật nào ông ấy sẽ thành và cõi Phật của ông sẽ như thế nào.
Hầu hết những lời thề này đều đặt ra một khung cảnh quen thuộc với các tín đồ: Là một vị Phật, Ngài sẽ có quyền năng, khôn ngoan và từ bi. Vùng đất của ông sẽ rất tráng lệ, và những chúng sinh chia sẻ nó với ông sẽ thành tựu đến mức họ có nhiều quyền năng và phẩm chất của một vị Phật.
Nhưng trong số những lời thề được ghi trong kinh A Di Đà, thì lời thề thứ 18 đã thay đổi mọi thứ. Lời thề này quy định rằng bất kỳ ai nhất tâm nghĩ đến ông ấy trước khi chết sẽ được tái sinh vào cõi tịnh độ của ông:
“Nếu sau khi đạt được Phật quả, tất cả chúng sinh khát khao thành thực và đức tin để được tái sinh vào cõi tịnh độ của tôi, niệm tên tôi 10 lần mà không được sinh ra ở đó, thì tôi không thể đạt được giác ngộ hoàn hảo.” Lời thế thứ 18 của nhà sư Pháp-tạng.
Việc ông nhận ra mục tiêu của mình và trở thành vị Phật tên là A Di Đà đồng nghĩa với việc lời thề ấy đã trở thành hiện thực. Tuy nhiên, thuật ngữ “mười lần” đề cập đến những suy nghĩ về Đức A Di Đà thật mơ hồ. Một bản kinh khác, kinh Quán Đức Phật Vô Lượng Thọ, nói rõ rằng Phật tử chỉ cần niệm danh hiệu của Phật A Di Đà mười lần trong lúc lâm chung sẽ được Ngài rước về cõi tịnh độ. Ngoài ra, Ngài Pháp-tạng cũng nói rằng những ai “phạm năm tội trọng và lạm dụng Chánh pháp” sẽ bị loại trừ.
Phương pháp thực hành của Tịnh độ tông
Theo kinh A Di Đà, ngoài việc niệm danh hiệu Phật A Di Đà, hành giả cần phải tích lũy công đức và tập trung vào các thực hành chính để đạt giác ngộ. Tuy nhiên, trong kinh Quán Vô Lượng Thọ được phát triển sau này, công đức tu tập không phải là điều kiện cốt lỗi mà bất kỳ ai thỉnh cầu A Di Đà vào giờ lâm chung sẽ được tái sinh vào cõi tịnh độ của Ngài.
Tổ sư Thiện Đạo (Shandao) đã cung cấp những cách giải thích và phương pháp thực hành mới giúp cho những tín đồ bình thường có thể tiếp cận với cõi tịnh độ của Phật A Di Đà.
Đầu tiên, Ngài nói rằng vãng sanh về Tịnh độ là một “con đường dễ dàng” so với “con đường khó khăn” của thực hành Phật giáo truyền thống.
Thứ hai, Đức Phật A Di Đà giúp hành giả bằng cách thêm “sức mạnh khác” của mình vào “sức mạnh tự thân” của hành giả. Nói cách khác, sức mạnh của vị Phật trực tiếp trợ giúp người tín đồ và đưa người đó về cõi tịnh độ. “Tự lực,” hay nỗ lực của chính tín đồ, có thể có những tác dụng hữu ích nhưng nó không đủ để giải thoát. Việc bổ sung sức mạnh của Phật đảm bảo sự giải thoát vào cuối cuộc đời này, đây gọi là “Tha lực”.
Thứ ba, thực hành chính là niệm danh hiệu của Phật A Di Đà. Trong các văn bản gốc, người ta không nói rõ liệu việc thực hành bao gồm những bài thiền khó hay sự cầu khẩn bằng miệng, nhưng họ nói rõ rằng chỉ cần lặp đi lặp lại “Nam Mô A Di Đà Phật” có thể giúp một người được Phật A Di Đà đưa về cõi Tây phương cực lạc.
Tịnh độ không phải là điểm đến cuối cùng, giống như thiên đường trong Cơ đốc giáo. Mục đích của sự tái sinh này là ở trong một môi trường hoàn hảo để trở thành một vị Phật. Hành giả vẫn cần phải cố gắng hướng tới Phật tính, nhưng năng lực của chính mình cộng với năng lực của Phật A Di Đà sẽ đảm bảo kết quả cuối cùng.
Hãy nghĩ về việc đi thang cuốn. Nếu một người không thể đi được, nó sẽ đưa một người lên đỉnh, nhưng nếu một người có thể đi bộ dù chỉ một chút, tốc độ của một người kết hợp với chuyển động của thang cuốn có thể giúp họ đến đích nhanh hơn.
Tụng kinh và niệm Phật trong Tịnh độ tông
Tại Việt Nam, Phật tử tại gia có thể niệm thầm hoặc lớn tiếng “Nam Mô A Di Đà Phật” trong khi đếm số lần lặp lại trên tràng hạt; hoặc họ có thể tham gia thực hành theo nhóm tại một ngôi chùa Phật giáo địa phương; họ thậm chí có thể tham gia các khóa tu kéo dài một, ba hoặc bảy ngày kết hợp việc trì tụng với các nghi lễ sám hối và thiền định. Đây vẫn là hình thức thực hành Phật giáo phổ biến ở hầu hết các nước Châu Á ngày nay.
Hoa Sen Phật – Tham khảo: lionsroar.com – theconversation.com