Trong thế giới đa dạng của các tôn giáo và tín ngưỡng, Phật giáo nổi lên như một ngọn đèn soi sáng, dẫn dắt hàng triệu người trên con đường tìm kiếm sự giải thoát khỏi khổ đau. Trong Phật giáo, có nhiều nhánh, trường phái khác nhau, mỗi nhánh lại mang những nét đặc trưng riêng. Một trong những nhánh Phật giáo lâu đời và gần gũi nhất với lời dạy ban đầu của Đức Phật chính là Phật giáo Nguyên Thủy.
Vậy Phật giáo Nguyên Thủy là gì? Giáo lý cốt lõi của nó ra sao? Làm thế nào để phân biệt Phật giáo Nguyên Thủy với các nhánh Phật giáo khác? Hãy cùng tôi bước vào hành trình khám phá những giá trị tinh hoa của Phật giáo Nguyên Thủy trong bài viết này.
Nội dung bài viết
1. Phật giáo Nguyên Thủy là gì
Phật giáo Nguyên Thủy (Theravada Buddhism) là một trong ba nhánh chính của Phật giáo. Hai nhánh còn lại là Phật giáo Đại Thừa (còn gọi là Bắc Tông, Mahayana Buddhism) và Kim Cương Thừa (hay Phật Giáo Mật Tông Tây Tạng).
Thuật ngữ “Nguyên Thủy” (Theravada trong tiếng Pali) mang ý nghĩa là “giáo lý của các bậc trưởng lão”. Nhánh Phật giáo này được xem là gần gũi nhất với những lời dạy nguyên bản của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, được truyền bá và gìn giữ bởi các vị Thánh tăng (A-la-hán) đời đầu.
Nó lan rộng từ Ấn Độ đến Sri Lanka, sau đó đến Đông Nam Á và vẫn giữ nguyên bản Pali nguyên thủy. Vào thế kỷ thứ 3 TCN, đạo Phật đã lan rộng khắp Châu Á, và các diễn giải khác nhau về giáo lý của Đức Phật đã dẫn đến việc thành lập nhiều tông phái trong thời điểm đó.
Các giáo lý Nguyên Thủy được truyền vào Tích Lan (Sri Lanka ngày nay) và ghi lại bằng văn bản dựa trên tiếng Pali (một ngôn ngữ Indo-Aryan liên quan đến tiếng Phạn) vào thế kỷ thứ nhất SCN, và hình thành kinh điển đầu tiên của Phật giáo là Tipitaka-Tripitaka (kinh Tạng Pali).
Hình thức Phật giáo này đã đến Thái Lan vào khoảng thế kỷ thứ 6, và trở thành tôn giáo chính thức của cả nước vào thế kỷ 13 sau khi vương quốc Sukhothai được thành lập.
Phật giáo Nguyên Thủy đôi khi được gọi là “Phật giáo Tiểu thừa – Hinayana Buddhism” (Lesser Vehicle), ngược lại với “Phật giáo Đại thừa – Mahayana Buddhism” (Greater Vehicle). Từ “Tiểu thừa” có nguồn gốc từ những cuộc phân rã sớm trong cộng đồng Phật giáo. Khi giáo pháp đạo Phật tiếp tục lan truyền khắp Ấn Độ sau khi đức Phật nhập diệt, thì các diễn giải khác nhau về những lời dạy ban đầu xuất hiện, dẫn đến sự phân chia trong Tăng đoàn và hình thành Phật giáo Đại Thừa.
Tiểu thừa có nghĩa là thừa hưởng những lời dạy cơ bản của Đức Phật. Ngày nay, các học giả của nhiều trường phái Phật giáo đôi khi vẫn sử dụng thuật ngữ “Tiểu thừa” nhưng chỉ để phân biệt chứ không có ý định xấu.
Nhưng để tránh hiểu lầm trong việc phân biệt giữa hai nhánh chính của Phật giáo, nên các học giả đề xuất từ ngữ trung lập là Phật giáo Nam Tông (Nam truyền Phật giáo) và Phật giáo Bắc Tông (Bắc truyền Phật giáo). Bởi vì đạo Phật Nguyên Thủy chiếm ưu thế ở Nam Á, còn đạo Phật Đại Thừa phổ biến ở Bắc Á như Trung Quốc, Tây Tạng, Nhật Bản và Hàn Quốc…Ở Việt Nam, Phật giáo Đại Thừa là trường phái chính và Tịnh Độ Tông là tông phái phổ biến tại đây.
2. Đặc điểm và giáo lý của Phật giáo Nguyên Thủy
Chú trọng vào sự giải thoát cá nhân: Mục tiêu tối thượng của Phật giáo Nguyên Thủy là đạt được Niết-bàn, giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử. Con đường tu tập chủ yếu dựa vào tự lực, giác ngộ thông qua thiền định và trí tuệ.
Gìn giữ sự thuần túy của giáo lý: Phật giáo Nguyên Thủy tập trung vào việc bảo tồn và truyền bá những lời dạy nguyên bản của Đức Phật, được ghi chép trong Tam tạng kinh điển Pali.
Thực hành nghiêm trì giới luật: Giới luật đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn sự thanh tịnh của thân, khẩu, ý, tạo nền tảng cho sự phát triển thiền định và trí tuệ.
Giáo lý của Phật giáo Nguyên Thủy xoay quanh bốn chân lý cao quý mà Đức Phật đã giác ngộ, được gọi là Tứ diệu đế:
- Khổ đế: Nhận thức về sự tồn tại của khổ đau trong cuộc sống.
- Tập đế: Xác định nguyên nhân gây ra khổ đau là do tham ái, sân hận, si mê.
- Diệt đế: Khẳng định khả năng chấm dứt khổ đau bằng cách diệt trừ tham ái.
- Đạo đế: Thực hành con đường Bát chánh đạo để diệt trừ khổ đau.
Bát chánh đạo bao gồm 8 yếu tố: Chánh kiến, Chánh tư duy, Chánh ngữ, Chánh nghiệp, Chánh mạng, Chánh tinh tấn, Chánh niệm, Chánh định. Đây là con đường tu tập toàn diện, bao gồm cả đạo đức, thiền định và trí tuệ, giúp hành giả từng bước tiến đến sự giải thoát.
Ngoài ra, Phật giáo Nguyên Thủy còn nhấn mạnh vào các khái niệm quan trọng như Duyên khởi (luật nhân quả) và Vô ngã (không có cái tôi thường hằng).
Các nhà sư Phật giáo Nguyên thủy Thái Lan tụng kinh Chuyển Pháp Luân (Dhammacakka Sutta)
3. Phật giáo Nguyên Thủy thờ ai
Phật giáo Nguyên thủy vẫn coi người đứng đầu của tôn giáo họ là Đức Phật Thích-ca lịch sử. Vì vậy, trong các tu viện và tịnh xá của Phật giáo Nguyên thủy họ chỉ đơn giản thờ một tượng Phật Thích-ca như một người Thầy đã chỉ dạy con đường tu tập để giải thoát.
4. Ngôn ngữ trong Đạo Phật Nguyên Thủy
Ngôn ngữ của các văn bản kinh điển trong Phật giáo Nguyên Thủy là tiếng Pali, một ngôn ngữ phổ biến ở trung tâm Ấn Độ trong thời Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Hầu hết các bài thuyết pháp mà Đức Phật giao cho đều được Tôn giả A Nan ghi nhớ. Ngay sau khi Đức Phật qua đời vào khoảng năm 480 TCN, cộng đồng các nhà sư và Tôn Giả A Nan được triệu tập để đọc tất cả các bài thuyết giảng mà họ nghe trong 45 năm giảng dạy của Đức Phật.
Mỗi bài giảng (sutta) được bắt đầu bằng câu, “Tôi đã nghe nói như vậy”. Các giáo lý được thông qua trong cộng đồng tu viện bằng hình thức truyền miệng hàng trăm năm cho đến khi Tam Tạng Kinh Điển (tripitaka) ra đời.
Pali ban đầu là một ngôn ngữ nói nên không có bảng chữ cái của riêng nó. Cho đến khoảng năm 100 TCN khi kinh Tạng (Tipitaka) đã được soạn thảo lần đầu tiên bởi các nhà sư ở Tích Lan (Sri Lanka), người đã viết phông chữ Pali dưới dạng kịch bản Brahmi. Kể từ đó, Tipitaka đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác như: Devanagari, Thái, Miến Điện, La Mã, Cyrillic…Mặc dù bản dịch tiếng Anh của kinh Tạng ngày nay rất phổ biến, nhưng nhiều tu sĩ Phật giáo Nguyên Thủy vẫn học ngôn ngữ Pali để làm sâu sắc thêm sự hiểu biết và đánh giá chính xác về các giáo lý của Đức Phật.
Không ai có thể chứng minh Tripitaka chứa đựng những lời dạy chính xác của Đức Phật. Vì thế, nó không giống như các văn bản thánh thư của nhiều tôn giáo khác trên thế giới, thừa nhận như một chân lý, được tiết lộ bởi một vị tiên tri, được chấp nhận hoàn toàn bởi đức tin.
Thay vào đó, các giáo lý của kinh Tạng Pali phải được đánh giá trực tiếp thông qua sự trải nghiệm của mỗi cá nhân, từ đó, họ sẽ có câu trả lời chính xác nhất cho riêng họ. Cho đến nay, kinh Tạng Pali vẫn tồn tại trong nhiều thế kỷ như một hướng dẫn không thể thiếu đối với hàng triệu Phật tử trong việc tìm kiếm sự giác ngộ.
Các Tỳ Kheo tụng kinh trong một tang lễ Phật giáo tại Tu viện Abhayagiri
5. Tầm ảnh hưởng ở Phương Tây
Cho đến cuối thế kỷ 19, những lời dạy của Phật giáo Nguyên Thủy ít được biết đến bên ngoài miền nam châu Á, nơi mà họ đã phát triển mạnh trong khoảng hai thập niên. Tuy nhiên, đến thể kỷ 20, phương Tây đã bắt đầu chú ý đến di sản tinh thần quý giá của Phật giáo Nam Tông qua các bài giảng về sự giác ngộ.
Trong những thập niên gần đây, mối quan tâm này đã tăng lên đáng kể, các Tăng đoàn Phật giáo Nguyên Thủy đã thiết lập hàng chục tu viện trên khắp châu Âu và Bắc Mỹ. Tăng số lượng các trung tâm hành thiền, được thành lập và hoạt động độc lập với Tăng già, nhằm đáp ứng nhu cầu giải thoát khỏi đau khổ của đàn ông và cả phụ nữ.
Những biến thể Phật giáo trong thế kỷ 21 mang lại cơ hội và cả nguy hiểm cho đạo Phật Nguyên Thủy ở phương Tây. Ngày nay, rất nhiều người tự xưng là bậc Thánh đã giác ngộ và truyền bá những triết lý khác so với những giáo pháp trong kinh Tạng Pali.
Liệu với sự “cởi mở” của phương Tây hiện nay và sự “thụ phấn chéo” giữa các truyền thống tâm linh sẽ dẫn đến sự nổi lên của một hình thức thực hành Phật giáo mới độc đáo phù hợp thời đại hay nó sẽ dẫn đến sự nhầm lẫn và pha loãng những lời dạy của Đức Phật? Đây là những câu hỏi mở và chỉ có thời gian mới có câu trả lời chính xác nhất.
Các giáo lý tâm linh đang tràn ngập trên các phương tiện truyền thông. Nhiều lời dạy tâm linh phổ biến ngày nay được mượn tự do từ Đức Phật, tuy nhiên, hiếm khi họ đặt những lời dạy đó trong bối cảnh thật sự của họ. Những người tìm kiếm sự chân thật thường phải đối mặt với một nhiệm vụ khó khăn là “vượt qua” những giáo lý rạn nứt với tính chính xác không rõ ràng. Làm sao chúng ta có thể hiểu được tất cả?
Bất cứ khi nào bạn thấy mình đặt câu hỏi về tính xác thực của một giáo huấn cụ thể, hãy lắng nghe lời khuyên của Đức Phật:
“Không tin gì cả, dù bạn đọc nó ở đâu hay ai đã nói, thậm chí tôi nói cũng thế. Trừ khi nó phù hợp với lý trí và ý thức thông qua sự trải nghiệm của riêng bạn.”
6. Kinh điển Phật giáo Nguyên Thủy
Kinh điển Phật giáo Nguyên Thủy được viết bằng tiếng Pali, gọi là Tam tạng kinh điển Pali, bao gồm:
- Kinh tạng (Sutta Pitaka): Ghi chép những lời dạy của Đức Phật.
- Luật tạng (Vinaya Pitaka): Quy định giới luật cho các tăng ni.
- Luận tạng (Abhidhamma Pitaka): Phân tích, hệ thống hóa giáo lý.
Một số bộ kinh quan trọng trong Phật giáo Nguyên Thủy:
- Kinh Tứ niệm xứ: Hướng dẫn phương pháp thiền định quán niệm thân, thọ, tâm, pháp.
- Kinh Niệm hơi thở: Hướng dẫn phương pháp thiền định tập trung vào hơi thở.
- Kinh Pháp cú: Tập hợp những lời dạy ngắn gọn, súc tích của Đức Phật.
Thực hành Phật giáo Nguyên Thủy
Con đường tu tập trong Phật giáo Nguyên Thủy được tóm gọn trong ba yếu tố: Giới – Định – Tuệ.
- Giới: Giữ gìn các giới luật để thanh tịnh thân, khẩu, ý.
- Định: Rèn luyện thiền định để làm chủ tâm trí, đạt được sự an lạc, tĩnh tại.
- Tuệ: Phát triển trí tuệ để thấu hiểu chân lý, phá trừ vô minh.
Phật giáo Nguyên Thủy có nhiều phương pháp thiền định khác nhau, phổ biến nhất là Thiền Minh sát (Vipassanā) và Thiền Tứ niệm xứ (Satipaṭṭhāna). Mục đích của thiền định là giúp hành giả quán sát thực tại, nhận thức rõ ràng về bản chất vô thường, khổ đau và vô ngã của vạn pháp.
7. Phật giáo Nguyên Thủy và Phật giáo Đại thừa: Điểm giống và khác biệt
Phật giáo Nguyên Thủy và Phật giáo Đại thừa đều bắt nguồn từ Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, nhưng qua quá trình phát triển, hai nhánh này đã hình thành những nét đặc trưng riêng.
Điểm giống nhau:
- Cùng tôn thờ Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.
- Cùng dựa trên nền tảng giáo lý Tứ diệu đế, Bát chánh đạo.
- Cùng hướng đến mục tiêu giải thoát khỏi khổ đau.
Điểm khác biệt:
Đặc điểm | Phật giáo Nguyên Thủy | Phật giáo Đại thừa |
Mục tiêu | Giải thoát cá nhân (A-la-hán) | Giải thoát cho tất cả chúng sinh (Phật quả) |
Quan niệm về Đức Phật | Là một bậc giác ngộ vĩ đại, nhưng vẫn là con người | Là một vị Phật toàn giác, có nhiều hóa thân |
Kinh điển | Tam tạng kinh điển Pali | Kinh điển Đại thừa (bằng tiếng Phạn) |
Thực hành | Chú trọng thiền định, phát triển trí tuệ | Đa dạng pháp môn tu tập, chú trọng Bồ tát hạnh |
8. Kết lại về Phật giáo Nguyên Thủy
Phật giáo Nguyên Thủy, với những giá trị tinh hoa được gìn giữ qua hàng ngàn năm, tiếp tục soi sáng cho hàng triệu người trên con đường tìm kiếm sự an lạc và giải thoát. Việc tìm hiểu về Phật giáo Nguyên Thủy không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử, văn hóa Phật giáo mà còn có thể áp dụng những lời dạy của Đức Phật vào cuộc sống, hướng đến một cuộc sống an vui, hạnh phúc.