Bạn có bao giờ tự hỏi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là ai? Tại sao Ngài được hàng triệu người trên thế giới tôn kính và noi theo giáo lý của Ngài? Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, một nhân vật lịch sử có thật, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử nhân loại với những lời dạy về từ bi, trí tuệ và giải thoát.
Bài viết này sẽ đưa bạn vào hành trình khám phá cuộc đời, giáo lý và di sản của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, một bậc vĩ nhân đã thay đổi cách nhìn của con người về thế giới và bản thân.
Nội dung bài viết
1. Đức Phật là gì?
“Phật” không phải là một cái tên, mà là một danh hiệu. Nó là một từ tiếng Phạn (Buddha) có nghĩa là “người tỉnh thức“, “người toàn giác” hay “người giác ngộ”. Người hiểu rõ bản chất thật của thực tại.
Nói một cách đơn giản, Phật giáo dạy rằng tất cả chúng ta đều sống trong “sương mù ảo ảnh” do nhận thức sai lầm và “tạp nhiễm” tạo ra tham-sân-si. Vị Phật là người được giải thoát khỏi “sương mù” đó. Người ta tin rằng khi một vị Phật chết đi, người đó không tái sinh mà chuyển vào cõi an lạc của Niết bàn, và đó không phải là nơi chốn “thiên đường” mà là một trạng thái tồn tại được biến đổi.
Khi ai đó nói về Đức Phật, hầu hết đều đề cập đến nhân vật lịch sử, người sáng lập Phật giáo. Người đó có tên là Tất-đạt-đa Cồ-đàm hoặc Sĩ-đạt-ta Cù-đàm (Siddhartha Gautama), sống ở miền bắc Ấn Độ – Nepal vào khoảng 25 thế kỷ trước.
2. Đức Phật Thích Ca là ai?
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni (Shakyamuni Buddha) là người sáng lập ra Phật Giáo, một nhân vật có thật trong lịch sử. Xuất thân là Thái tử Tất Đạt Đa con của vua Tịnh Phạn và hoàng hậu Maya, dòng họ Cồ Đàm, vương tộc Thích Ca (ngày nay là nước Nepal).
Ngài được cho là sinh vào ngày rằm tháng tư âm lịch (15/4) năm 624 TCN (theo lý giải của Phật giáo Nam Tông), mùng 8/4 âm lịch (theo lý giải của Phật giáo Bắc Tông) tại vườn Lâm Tỳ Ni, nơi nằm giữa Ca Tỳ La Vệ và Devadaha ở Nepal.
3. Đức Phật Thọ bao nhiêu tuổi
Năm sinh chính xác theo lịch hiện đại của Tất-đạt-đa không có sự ghi chép rõ ràng, nằm trong khoảng từ 624 đến 563 trước Công nguyên.
Tuy nhiên, Đại hội Phật giáo Thế giới đã thống nhất rằng Tất-đạt-đa được sinh vào khoảng năm 624 trước Công nguyên và qua đời khi ông 80 tuổi (năm 544 TCN)
Cuộc đời Đức Phật Thích Ca
4.1 Tiểu sử Đức Phật Thích Ca Mâu Ni
Nguồn gốc và gia thế cao quý
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, trước khi giác ngộ, là Thái tử Tất-đạt-đa Cồ-đàm, sinh ra trong một gia đình hoàng tộc quyền quý. Ngài là con trai của vua Tịnh Phạn và hoàng hậu Ma-da, thuộc dòng họ Thích Ca, cai trị vương quốc Ca Tỳ La Vệ (Kapilavastu) nằm ở phía Nam Nepal ngày nay.
Theo truyền thuyết, hoàng hậu Ma-da đã nằm mộng thấy một con voi trắng sáu ngà đi vào hông phải trước khi sinh hạ Thái tử. Thái tử được sinh ra tại vườn Lâm-tì-ni (Lumbini) vào khoảng thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên.
Ngay từ khi mới sinh ra, Thái tử đã sở hữu 32 tướng tốt và 80 vẻ đẹp. Một vị tiên tri nổi tiếng tên là A-tư-đà đã tiên đoán rằng Thái tử sẽ trở thành một vị vua Chuyển Luân Thánh Vương thống nhất thiên hạ hoặc một bậc giác ngộ vĩ đại.
Cuộc sống nhung lụa và những trăn trở về nhân sinh
Vua Tịnh Phạn, mong muốn con trai nối nghiệp mình, đã cho Thái tử sống trong nhung lụa, xa hoa, cách biệt với những khổ đau của thế giới bên ngoài. Thái tử lớn lên trong sự bao bọc, được học đủ mọi môn võ nghệ và kiến thức. Ngài kết hôn với công chúa Da-du-đà-la xinh đẹp và có một người con trai tên là La-hầu-la.
Tuy nhiên, Thái tử Tất-đạt-đa Cồ-đàm không tìm thấy hạnh phúc thực sự trong cuộc sống giàu sang. Ngài luôn trăn trở về những nỗi khổ của kiếp người: sinh, lão, bệnh, tử.
Tứ diệu đế – Bốn sự thật cuộc đời
Vào một ngày, Thái tử quyết định ra khỏi hoàng cung. Ngài lần lượt gặp một người già yếu, một người bệnh tật, một người chết và một vị tu sĩ. Những hình ảnh này đã khiến Thái tử chấn động và nhận ra rằng cuộc sống đầy rẫy khổ đau. Đây chính là Tứ diệu đế (bốn sự thật) mà Đức Phật sau này giảng dạy:
- Khổ đế: Cuộc đời là bể khổ, đầy rẫy sinh, lão, bệnh, tử, buồn phiền, thất vọng.
- Tập đế: Nguyên nhân của khổ đau là do tham ái, dục vọng, si mê.
- Diệt đế: Khổ đau có thể được diệt trừ.
- Đạo đế: Con đường diệt trừ khổ đau là tu tập theo Bát chánh đạo.
Xuất gia tìm đạo và con đường giác ngộ
Trước những nỗi khổ của nhân sinh, Thái tử Tất-đạt-đa Cồ-đàm quyết định từ bỏ cuộc sống hoàng tộc, xuất gia tìm con đường giải thoát cho mình và chúng sinh.
Ngài tìm đến nhiều vị thầy nổi tiếng thời bấy giờ, học nhiều pháp môn khác nhau nhưng vẫn chưa tìm thấy câu trả lời cho những trăn trở của mình.
Sau 6 năm tu hành khổ hạnh, Ngài nhận ra rằng con đường giải thoát không nằm ở sự cực đoan mà nằm ở trung đạo.
Vào đêm rằm tháng 4, dưới gốc cây bồ đề, Thái tử Tất-đạt-đa Cồ-đàm thiền định và đạt được giác ngộ, trở thành Đức Phật (người giác ngộ). Lúc này, Ngài 35 tuổi.
Hoằng pháp lợi sinh và nhập Niết bàn
Sau khi giác ngộ, Đức Phật đã dành 45 năm cuối đời để hoằng pháp, giúp chúng sinh thoát khỏi khổ đau. Ngài thuyết giảng lần đầu tiên tại vườn Lộc Uyển cho 5 anh em Kiều Trần Như.
Giáo lý của Đức Phật lan rộng khắp vùng Bắc Ấn Độ và thu hút được rất nhiều tín đồ thuộc mọi tầng lớp xã hội.
Ở tuổi 80, Đức Phật nhập Niết bàn tại C âu-thi-na (Kushinagar) ngày nay thuộc Ấn Độ.
4.2 Giáo lý của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni
Giáo lý của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, hay còn gọi là Phật pháp, là một hệ thống triết lý và thực hành nhằm giúp con người giải thoát khỏi khổ đau và đạt đến giác ngộ.
Tứ diệu đế – nền tảng của Phật pháp
Như đã đề cập ở trên, Tứ diệu đế là bốn sự thật cơ bản về cuộc sống mà Đức Phật đã chứng ngộ. Tứ diệu đế bao gồm:
- Khổ đế: Nhận thức rõ ràng về sự tồn tại của khổ đau trong cuộc sống.
- Tập đế: Hiểu rõ nguyên nhân của khổ đau là do tham ái, sân hận, si mê.
- Diệt đế: Tin tưởng rằng khổ đau có thể được diệt trừ hoàn toàn.
- Đạo đế: Thực hành con đường Bát chánh đạo để diệt trừ khổ đau.
Bát chánh đạo – con đường dẫn đến giác ngộ
Bát chánh đạo là con đường tu tập gồm 8 nhánh, bao gồm:
- Chánh kiến: Hiểu biết đúng đắn về Tứ diệu đế, luật nhân quả, nghiệp báo.
- Chánh tư duy: Suy nghĩ đúng đắn, không tham lam, sân hận, si mê.
- Chánh ngữ: Nói lời chân thật, nhã nhặn, không nói dối, không nói lời chia rẽ, không nói lời thô tục.
- Chánh nghiệp: Hành động đúng đắn, không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm.
- Chánh mạng: Kiếm sống bằng nghề nghiệp chính đáng, không làm những việc gây tổn hại cho người khác.
- Chánh tinh tấn: Nỗ lực tu tập, không nản chí, không buông xuôi.
- Chánh niệm: Giữ tâm tỉnh giác, nhận biết rõ ràng mọi suy nghĩ, lời nói và hành động của mình.
- Chánh định: Rèn luyện tâm tĩnh lặng, tập trung.
Các khái niệm quan trọng khác trong Phật pháp
Ngoài Tứ diệu đế và Bát chánh đạo, Phật pháp còn bao gồm nhiều khái niệm quan trọng khác, chẳng hạn như:
- Duyên khởi: Mọi sự vật, hiện tượng đều do duyên hợp mà thành, không có gì là thường hằng bất biến.
- Vô ngã: Không có cái tôi thường hằng, bất biến. Con người là một tập hợp của năm uẩn: sắc, thọ, tưởng, hành, thức.
- Nghiệp báo: Luật nhân quả, gieo nhân nào gặt quả nấy. Hành động của chúng ta trong quá khứ, hiện tại và tương lai đều ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta.
- Luân hồi: Vòng sinh tử luân hồi do nghiệp lực chi phối. Chúng sinh sẽ luân hồi trong sáu cõi: trời, người, A-tu-la, súc sinh, ngạ quỷ và địa ngục.
- Giải thoát: Thoát khỏi luân hồi, đạt đến Niết bàn là trạng thái an lạc tuyệt đối, không còn khổ đau.
4.3 Ảnh hưởng của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đến nhân loại
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là một trong những nhân vật có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử nhân loại. Giáo lý của Ngài đã lan tỏa khắp thế giới và tác động sâu sắc đến nhiều lĩnh vực của đời sống con người.
Phật giáo – một trong những tôn giáo lớn nhất thế giới
Phật giáo là một trong những tôn giáo lớn nhất thế giới với hàng triệu tín đồ. Phật giáo được truyền bá đến nhiều quốc gia trên thế giới, hình thành nên nhiều ngành phái khác nhau như Phật giáo Nguyên thủy, Phật giáo Đại thừa, Phật giáo Kim Cang thừa.
Phật giáo không chỉ là một tôn giáo mà còn là một nền văn hóa, một lối sống, một triết lý sống. Phật giáo khuyến khích con người sống tốt đời đẹp đạo, tu tâm dưỡng tính, giúp ích cho xã hội.
Ảnh hưởng đến triết học, văn hóa và xã hội
Tư tưởng của Đức Phật cũng ảnh hưởng sâu sắc đến triết học phương Đông và phương Tây. Nhiều triết gia lớn như Schopenhauer, Nietzsche, Einstein đều bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với Đức Phật và triết lý của Ngài.
Trong lĩnh vực văn hóa, nhiều tác phẩm văn học, nghệ thuật lấy cảm hứng từ cuộc đời và giáo lý của Đức Phật. Các tác phẩm điêu khắc, hội họa, kiến trúc Phật giáo là những di sản văn hóa quý báu của nhân loại.
Phật giáo còn góp phần xây dựng xã hội hòa bình, từ bi và bác ái. Các hoạt động từ thiện, giáo dục, y tế của các tổ chức Phật giáo đã mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng.
5. Có các vị Phật khác không?
Phật giáo Nguyên thủy cho rằng, chỉ có một vị Phật cho mỗi “lứa tuổi” của loài người; mỗi tuổi là một khoảng thời gian dài không thể tưởng tượng được. Vị Phật của thời đại hiện tại là vị Phật lịch sử Thích Ca của chúng ta.
Một người khác nhận ra giác ngộ trong thời đại này không được gọi là Phật. Thay vào đó, anh ta hoặc cô ta được gọi là một vị a-la-hán – có nghĩa “người xứng đáng” hoặc “người hoàn hảo”. Sự khác biệt cơ bản giữa vị a la hán và vị Phật là chỉ có vị Phật mới là vị thầy của thế giới, người mở ra cánh cửa cho tất cả những người khác.
Kinh sách có nhắc đến những vị Phật khác sống ở những thời đại xa xưa hơn không thể tưởng tượng được. Ngoài ra còn có Phật Di Lặc, vị Phật tương lai sẽ xuất hiện khi tất cả lời dạy của Phật Thích Ca bị quên lãng.
Có những truyền thống chính khác của Phật giáo, được gọi là Đại thừa và Kim cương thừa, và những truyền thống này không đặt giới hạn về số lượng các vị Phật có thể có. Tuy nhiên, đối với những người tu theo Phật giáo Đại thừa và Kim cương thừa, lý tưởng là trở thành một vị Bồ tát, một người nguyện ở lại thế gian cho đến khi tất cả chúng sinh đều giác ngộ.
6. Thế còn các vị Phật trong nghệ thuật Phật giáo?
Có rất nhiều vị Phật, đặc biệt là trong kinh điển và nghệ thuật Phật giáo Đại thừa và Kim cương thừa. Chúng đại diện cho các khía cạnh của sự giác ngộ, và chúng cũng đại diện cho những bản chất sâu thẳm nhất của chúng ta.
Một số vị phật mang tính biểu tượng hoặc siêu việt được biết đến nhiều bao gồm: Phật A Di Đà, Phật Dược Sư đại diện cho sức mạnh chữa bệnh và Phật Đại Nhật, vị Phật phổ quát hay nguyên thủy đại diện cho thực tại tuyệt đối. Ngoài ra, cách tạo dáng của các vị phật cũng truyền tải những ý nghĩa cụ thể.
7. Phật tử có thờ cúng Phật Không?
Đức Phật không phải là một vị thần, và nhiều nhân vật mang tính biểu tượng của nghệ thuật Phật giáo không phải để đại diện cho những đối tượng giống như thần thánh, những người sẽ ban ơn cho bạn nếu bạn tôn thờ họ.
Trên thực tế, Phật Thích Ca được cho là người chỉ trích việc thờ cúng. Trong một bản kinh ( Sigalovada Sutta, Digha Nikaya 31), Ngài gặp một thanh niên tham gia thực hành thờ cúng Vệ Đà. Đức Phật nói với anh ta rằng điều quan trọng hơn là phải sống một cách có trách nhiệm, có đạo đức hơn là tôn thờ bất cứ điều gì.
Bạn có thể nghĩ đến sự thờ phượng nếu bạn thấy các Phật tử cúi đầu trước những bức tượng Phật, nhưng có một điều gì đó khác đang xảy ra. Trong một số trường phái Phật giáo, lạy Phật và cúng dường là những biểu hiện của việc rũ bỏ lối sống ích kỷ, bản ngã và cam kết thực hành lời dạy của Đức Phật.
8. Phật Thích Ca đã dạy những gì?
Khi Phật Thích Ca giác ngộ, Ngài cũng nhận ra một điều khác: rằng những gì Ngài nhận thức nằm ngoài kinh nghiệm thông thường đến nỗi không thể giải thích được hoàn toàn. Vì vậy, thay vì dạy mọi người những gì nên tin, Ngài dạy họ tự giác ngộ cho chính mình.
Giáo lý nền tảng của Phật giáo là Tứ diệu đế . Rất ngắn gọn, Sự thật đầu tiên nói với chúng ta rằng cuộc sống là dukkha, nó thường được dịch là “đau khổ”, nhưng nó cũng có nghĩa là “căng thẳng” hoặc “không thể thỏa mãn.”
Sự thật thứ hai cho chúng ta biết đau khổ có nguyên nhân. Nguyên nhân trước mắt là sự thèm muốn, và sự thèm muốn đến từ việc không hiểu thực tế và không biết chính mình. Bởi vì chúng ta hiểu sai về bản thân, chúng ta đang chìm trong lo lắng và thất vọng.
Chúng ta trải nghiệm cuộc sống một cách hạn hẹp, tự cao tự đại, trải qua cuộc sống khao khát những thứ mà chúng ta nghĩ rằng sẽ khiến chúng ta hạnh phúc. Nhưng chúng ta chỉ tìm thấy sự hài lòng trong một thời gian ngắn, và sau đó sự lo lắng và thèm muốn lại bắt đầu.
Sự thật thứ ba cho chúng ta biết rằng chúng ta có thể biết nguyên nhân của đau khổ và được giải phóng khỏi vòng xoáy của căng thẳng và thèm muốn. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ áp dụng niềm tin Phật giáo sẽ không thực hiện được điều này. Sự giải thoát phụ thuộc vào cái nhìn sâu sắc của chính mình về nguồn gốc của đau khổ. Sự thèm muốn sẽ không ngừng cho đến khi bạn tự mình nhận ra điều gì gây ra nó.
Sự thật thứ tư cho chúng ta biết rằng giác ngộ có được nhờ thực hành Bát Chánh Đạo. Bát Chánh Đạo có thể được giải thích như một phác thảo của 8 lĩnh vực thực hành bao gồm: thiền định, chánh niệm và sống một cuộc sống đạo đức mang lại lợi ích cho người khác – sẽ giúp chúng ta sống hạnh phúc hơn và tìm thấy trí tuệ của sự giác ngộ.
9. Giác ngộ là gì?
Mọi người thường nghĩ rằng để đạt giác ngộ là luôn luôn hạnh phúc, nhưng không phải vậy. Và việc đạt được giác ngộ và hạnh phúc không nhất thiết phải xảy ra cùng một lúc. Rất đơn giản, giác ngộ được định nghĩa là nhận thức thấu đáo bản chất thực sự của thực tại, và của chính chúng ta.
Giác ngộ cũng được mô tả là nhận ra Phật tính, mà trong Kim Cương thừa và Phật giáo Đại thừa là bản chất cơ bản của tất cả chúng sinh. Nói cách khác, sự giác ngộ luôn luôn hiện hữu, cho dù chúng ta có nhận thức được điều đó hay không.
Do đó, sự giác ngộ không phải là một phẩm chất mà một số người có và những người khác thì không. Nhận ra giác ngộ là nhận ra những gì đã có. Chỉ là hầu hết chúng ta đều bị lạc trong sương mù và không thể nhìn thấy nó.
10. Kết lại về Đức Phật Thích Ca Mâu Ni
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là một bậc vĩ nhân, một nhà tư tưởng lỗi lạc, người đã khai sáng con đường giải thoát khỏi khổ đau cho nhân loại. Giáo lý của Ngài, với những giá trị nhân văn sâu sắc, đã vượt qua thử thách của thời gian và không gian, tiếp tục soi sáng cho hàng triệu người trên thế giới.
Lời dạy của Đức Phật về từ bi, trí tuệ và giải thoát vẫn còn nguyên giá trị trong thời đại ngày nay. Việc tìm hiểu và thực hành theo lời Phật dạy sẽ giúp chúng ta có một cuộc sống an lạc, hạnh phúc và ý nghĩa hơn.