Pháp (tiếng Phạn: Dharma – Pali: dhamma) là một từ mà những người theo đạo Phật thường xuyên sử dụng. Nó đề cập đến viên ngọc quý thứ hai trong Tam Bảo – Phật, Pháp, Tăng đoàn. Từ này thường được định nghĩa là “những lời dạy của Đức Phật”, tuy nhiên, Pháp thực sự không chỉ là một thuật ngữ để nói về các giáo lý nhà Phật.
Nội dung bài viết
Phật Pháp là gì?
Theo nghĩa thông thường, “Phật Pháp” (tiếng Phạn: Buddha Dharma – Pali: Buddha Dhamma) được hiểu là những lời giáo huấn của Phật (Phật giáo) được kết tập bởi các học trò của Ngài từ hơn 2500 năm trước. Một hệ thống triết lý sống dựa trên nền tảng trí tuệ và từ bi nhằm đưa con người hướng đến hạnh phúc bền vững và thoát khỏi khổ đau.
Đức Phật ra đời cách đây hơn 2500 năm tại vườn Lâm-tỳ-ni ở Ấn Độ cổ đại (Nepal ngày nay), là Hoàng tử của tộc Shakya và được gọi là Siddhartha Gautama (Tất Đạt Đa Cồ Đàm). Cha của ông, vua Tịnh Phạn mong muốn Siddartha trở thành vua và hưởng cuộc sống sung sướng trong hoàng cung.
Tuy nhiên, là một nhà hiền triết, ông suy nghiệm về cái chết, bệnh tật, phiền não khổ đau của dân chúng bên ngoài thành và có thể cả chính bản thân ông.
Ông đã quyết tâm đi tìm lời giải cho câu hỏi luôn thôi thúc trong đầu. Làm thế nào để thoát khỏi đau khổ, bệnh tật và cái chết! Sau 6 năm khổ hạnh và nhận ra đây là con đường sai lầm. Thái tử Tất Đạt Đa bắt đầu bình tĩnh và ngồi thiền định dưới gốc cây Bồ đề để tìm ra giải pháp cho vấn đề của ông, và cũng là của tất cả mọi người.
Trong thời gian này, Tất Đạt Đa nhận ra bản chất của vạn vật, bản chất của sự tồn tại, làm thế nào để ra đời và làm thế nào để ngừng tái sinh. Kể từ đó ông được gọi là Phật Thích Ca. Đức Phật nói rằng mỗi người đều có thể tự mình nhận ra tất cả những điều mà Ngài đã nhận ra.
Ngài đề nghị mọi người tự tìm hiểu dựa trên những lời dạy của Ngài – rằng đây là cách duy nhất để tỉnh thức, bằng cách tự mình nhìn thấy sự thật. Ngài đã truyền dạy phương pháp của những gì mà Ngài đã thực hiện để mọi người có thể theo bước chân của Ngài và hiểu được bản chất thật của thế giới.
Kể từ đó, những lời dạy của Đức Phật được xem là Phật Pháp, một hệ thống thực hành có thể dẫn con người đến sự giác ngộ – nhận ra bản chất của vạn vật. Phật pháp giúp con người thoát khỏi đau khổ, sống hạnh phúc thông qua các thực hành tích cực và ngăn chặn vòng sinh tử luân hồi. Khi không còn tái sinh, do đó tránh được tuổi già, bệnh tật và cái chết.
Tóm lại, Phật Pháp có nghĩa là chân lý, sự thật hay quy luật tự nhiên, bản chất nguyên thủy của thế giới này. Nó hoạt động theo cách của riêng nó dù có hay không một vị Phật truyền dạy.
Tại sao gọi là “Phật Pháp”? Bởi vì những sự thật này được Đức Phật Thích Ca truyền dạy cho đời sau, khi Ngài giác ngộ và nhận ra chân lý. Lưu ý là Đức Phật NHẬN RA chứ không phải TẠO RA. Đó là lý do mà Ngài nói “49 năm qua Ta chưa hề nói một câu nào”. Bởi vì khi đạt Niết bàn thì “cái tôi” không còn nữa, chỉ có sự hợp nhất, không còn chủ thể và đối tượng.
Theo một góc nhìn khác, Từ “Phật” (Buddha) cũng đại diện cho chân lý, sự thật hay bản chất nguyên thủy của tất cả các sự vật hiện tượng trên cõi đời.
Pháp là gì?
Từ Pháp có nguồn gốc từ các tôn giáo cổ xưa của Ấn Độ và được tìm thấy trong các giáo lý của đạo Hindu và Jain, cũng như Phật giáo.
Ý nghĩa ban đầu của nó giống như “quy luật tự nhiên”. Từ gốc của nó là Dham, có nghĩa là “để duy trì” hoặc “để hỗ trợ.” Theo nghĩa rộng lớn này, Pháp là “cái gì đó” để duy trì trật tự tự nhiên của vũ trụ. Ý nghĩa này cũng là một phần của sự hiểu biết Phật giáo.
Pháp là tất cả mọi thứ trong cuộc sống của chúng ta, cho dù chúng ta có thích hay không, cho dù chúng ta có mong muốn hay không, dù chúng ta có mong đợi điều đó hay không. Đột nhiên mắc bệnh, sự đổ vỡ của một mối quan hệ hay cái chết bất ngờ…là tất cả các biểu hiện của Pháp theo nghĩa này.
Pháp cũng được coi như một phương tiện hỗ trợ thực hành của những người hòa hợp với nó. Ở cấp độ này, Pháp liên quan đến hành vi đạo đức và sự công bình. Trong một số truyền thống Hindu, Pháp được dùng để chỉ “nghĩa vụ thiêng liêng”.
Một điều cần ghi nhớ là trong suốt thời cổ đại, từ kỷ nguyên Vệ Đà vài nghìn năm TCN, Pháp đã được coi như một luật phổ quát không thay đổi, tương tự như luật trọng lực, toán học hay động lực học chất lỏng. Vì trọng lực được coi là một luật phổ quát bất kể nó được gọi bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau. Pháp cũng được coi là một luật phổ quát bất kể nó được gọi là gì trong các tôn giáo khác nhau.
Những văn bản đầu tiên về Pháp (từ kinh Vệ Đà) ngụ ý rằng, chỉ có những người hiền triết mới có thể trải nghiệm nó, và cần phải truyền lại cho tín đồ thông qua các thần chú và các hành vi khác. Sau đó, những văn bản được biết đến như Kinh Pháp (dharma sutra) đã đưa ra một khái niệm khác về Pháp: Chúng ngụ ý rằng Pháp là việc thực hiện các nghĩa vụ theo luật pháp Vệ Đà, và vai trò của một người trong xã hội Vệ Đà.
Thật không may, các văn bản sau này đã không giải thích rõ ràng về Pháp. Chúng không đưa ra một ý nghĩa thống nhất. Hơn nữa, chúng cũng không thực hiện các bước thiết thực cho các tín đồ về cách thức thực hiện Pháp cho mình.
Ý nghĩa “Pháp” trong Phật giáo Nguyên Thủy
Trong các bản văn của Phật giáo Nguyên Thủy, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã nhận ra rằng, Pháp luôn luôn hiện diện dù có hay không có một vị Phật truyền dạy hay một Tăng đoàn để thực hành nó. Pháp theo nghĩa này là nền tảng của thực tại – bản chất nguyên sơ của cuộc sống và thế giới.
Mục đích của tất cả các Phật tử là khám phá ra “bản chất thật” này, như nó thật sự là – không chỉ để thoáng qua nó, mà còn có thể nghỉ ngơi, xác định với nó, và quên đi bất kỳ “cái tôi” nào khác mà chúng ta có thể tưởng tượng.
Với nhận thức như vậy, chúng ta thấy rằng, chúng ta không tách biệt với mọi thứ khác, không có sinh – không có diệt, không có khởi đầu – không có kết thúc…Chúng ta là một phần của Pháp, chúng ta yêu thương mọi thứ là chúng ta yêu thương chúng ta, chúng ta làm hại mọi thứ là chúng ta đang hại chính mình. Chúng ta cần một tình yêu phổ quát.
Nhà sư và học giả Nguyên Thủy Walpola Rahula đã viết:
Không có thuật ngữ nào trong Phật giáo rộng hơn Pháp. Nó không chỉ bao gồm những thứ hay các trạng thái có điều kiện mà còn là Niết bàn, tuyệt đối không có điều kiện. Không có gì trong vũ trụ hay bên ngoài, tốt hay xấu, có điều kiện hoặc không có điều kiện, tương đối hoặc tuyệt đối, nằm ngoài thuật ngữ này.
Pháp là bản chất tự nhiên của vạn vật – sự thật về những gì Đức Phật dạy. Trong Phật giáo Nguyên Thủy, như trong đoạn trích dẫn ở trên, đôi khi nó được sử dụng để chỉ tất cả các yếu tố của sự tồn tại.
Tỳ kheo Thanissaro viết rằng: “Phật Pháp, ở mức độ bên ngoài đề cập đến con đường tu tập mà Đức Phật đã dạy cho những người theo Ngài.”
Phật Pháp có 3 tầng lớp ý nghĩa: Những lời dạy của Đức Phật, việc thực hành giáo lý của Ngài, và đạt đến sự giác ngộ. Vì vậy, Pháp không chỉ là giáo lý mà đó còn là việc giảng dạy cộng với thực hành và sự khai sáng.
Nhà sư Buddhadasa Bhikkhu vào lúc cuối đời đã dạy rằng: Từ Pháp (dhamma) có 4 nghĩa: Giáo pháp kết hợp thế giới hiện tượng như nó là; các quy luật tự nhiên; các nhiệm vụ được thực hiện theo quy luật tự nhiên; và kết quả của việc thực hiện các nghĩa vụ đó. Điều này phù hợp với ý nghĩa của Pháp trong Vệ Đà.
Buddhadasa cũng nói về 6 đặc tính của Pháp:
- Thứ nhất, nó đã được Đức Phật giảng dạy một cách toàn diện.
- Thứ hai, tất cả chúng ta đều có thể nhận ra Pháp thông qua nỗ lực của mình.
- Thứ ba, nó là vô tận và hiện diện ngay lập tức trong mọi thời điểm.
- Thứ tư, nó có tính mở để kiểm tra và không phải được chấp nhận dựa trên đức tin.
- Thứ năm, nó cho phép chúng ta nhập Niết bàn.
- Và thứ sáu, nó chỉ được biết đến thông qua cái nhìn sâu sắc của mỗi cá nhân.
Ý nghĩa “Pháp” trong Phật giáo Đại Thừa
Đạo Phật Đại Thừa thường dùng từ Pháp để chỉ cả giáo lý của Đức Phật và việc thực hiện chứng ngộ, sử dụng kết hợp cả hai ý nghĩa cùng một lúc.
Để nói về sự hiểu biết của một người nào đó về Phật Pháp, không phải là đánh giá về việc người đó có thể thuộc lòng các giáo lý Phật giáo hay không, mà là về trạng thái chứng ngộ của họ.
Các học giả Đại Thừa thời kỳ đầu đã phát triển phép ẩn dụ về “Ba Lần Chuyển Bánh Xe Pháp” để đề cập đến ba khám phá của giáo lý.
Theo phép ẩn dụ này, sự biến đổi đầu tiên xảy ra khi Đức Phật thuyết bài pháp đầu tiên là Tứ diệu đế. Biến đổi thứ hai đề cập đến sự hoàn hảo của trí tuệ, hay Tánh không (sunyata). Thứ ba đề cập đến sự phát triển của học thuyết Phật tính như là sự thống nhất cơ bản của sự tồn tại, lan tràn khắp nơi.
Các kinh điển Đại Thừa đôi khi dùng từ Pháp có ý nghĩa như “sự biểu hiện của thực tại.” Một bản dịch theo nghĩa đen của Tâm Kinh có chứa dòng “Ôi, Sariputra, tất cả Pháp đều trống rỗng” (iha Sariputra Sarva Dharma sunyata). Về cơ bản, điều này nói rằng tất cả các hiện tượng (Pháp) đều trống rỗng (sunyata) về bản chất.
Bạn cũng có thể bắt gặp cách sử dụng này trong kinh Pháp Hoa.
Tôi thấy Bồ tát, Người đã nhận thức được tính chất thiết yếu của tất cả các Pháp đều không có tính nhị nguyên, giống như không gian trống rỗng.
Ở đây, “tất cả các Pháp” có nghĩa là một cái gì đó giống như “tất cả hiện tượng trên toàn vũ trụ”.
Pháp thân là gì?
Cả Nguyên Thủy và Đại Thừa đều nói về “Pháp thân” (dhammakaya hoặc dharmakaya). Đây cũng được gọi là “cơ thể thật sự”.
Rất đơn giản, trong Phật giáo Nguyên Thủy, một vị Phật (một bậc giác ngộ) được hiểu là hiện thân sống động của Pháp. Điều này không có nghĩa là thân thể vật chất của Ðức Phật (thân-tâm) cũng giống như Pháp. Đó là một chút gần gũi để nói rằng Pháp trở nên rõ ràng hoặc hữu hình trong cơ thể một vị Phật.
Trong Phật giáo Đại Thừa, Pháp thân là một trong ba loại thân của vị Phật (Tam thân – Trikaya). Pháp thân là sự hiệp nhất của tất cả sự vật hiện tượng, hữu hình hay vô hình, ngoài sự tồn tại hay không tồn tại.
Tóm lại, từ Pháp gần như không thể định nghĩa được. Nhưng trong phạm vi có thể được định nghĩa, chúng ta có thể gọi Pháp là một thuật ngữ để chỉ bản chất thiết yếu của thực tại, cũng như những lời dạy và thực hành cho phép nhận ra bản chất thiết yếu đó.
Nguồn: thoughtco.com – thebuddhagarden.com
Ảnh: tusitainternational.net