Niết bàn là một khái niệm của Phật giáo về một trạng thái lý tưởng, nơi linh hồn được giải phóng khỏi vòng luân hồi, sự chết và tái sinh. Niết bàn thường được hiểu là cõi tồn tại có thể đạt được sau khi chết, nhưng Đức Phật Thích Ca đã giác ngộ và đạt Niết bàn trong khi ngồi dưới cây bồ đề.
Vậy niết bàn có phải là một cảnh giới hiện hữu hay chỉ là trạng thái của tâm? Chúng ta bắt đầu tìm hiểu về khái niệm này nhé!
Nội dung bài viết
Niết bàn là gì?
Niết bàn (tiếng Anh: Nirvana) có nghĩa đen là “dập tắt” hay “thổi bay” những ràng buộc khiến một người bị mắc kẹt vào vòng luân hồi đau khổ. Đây là trạng thái giải phóng cuối cùng của một vị giác ngộ. Người nào đạt niết bàn sẽ chấm dứt đau khổ, tham ái và vô minh – không còn nhiên liệu cho ngọn lửa đau khổ bốc cháy nữa.
Một khi những tạp chất được loại bỏ, một trạng thái tĩnh lặng hoàn toàn được tạo ra, không còn hạnh phúc hay buồn bã nữa, không có thêm niềm vui hay thất vọng, không có sự hài lòng hay sự không hài lòng, thoát khỏi vòng luân hồi bởi vì tất cả nghiệp chướng đều được giải quyết.
Có người cho rằng, cõi Niết bàn không phải là một nơi mà là một trạng thái của tâm, một trạng thái tinh khiết giàu lòng từ bi và trí tuệ. Dù Niết bàn là một cảnh giới tồn tại hay chỉ là trạng thái của tâm thì việc đạt Niết bàn không phải là điều dễ dàng, phải mất rất nhiều thời gian và rất ít người có thể làm được.
Không có những lời phê bình nào tương ứng với quan điểm của Đức Phật, trái lại Ngài khẳng định rằng, bất cứ ai cũng có thể đạt được Niết bàn và nếu những hướng dẫn của Ngài được thực hiện một cách chân thành và cẩn thận, chúng ta có thể làm điều đó ngay trong cuộc sống hiện tại.
Về điểm này, Phật giáo Nguyên Thuỷ, Đại Thừa và Kim Cương Thừa đều đồng ý. Những người theo trường phái Phật giáo Đại Thừa đã thề nguyện đi theo con đường Bồ tát, vị giác ngộ nhưng trì hoãn niết bàn để có thể ở trong vòng luân hồi giúp đỡ tất cả chúng sinh.
Hãy xem video của thầy Thích Nhật Từ để hiểu rõ hơn về Niết-bàn nhé!
Nguồn gốc của khái niệm Niết bàn
Niết bàn là một thuật ngữ gây hiểu lầm nhất trong đạo Phật. Những người phương Tây cho rằng Niết bàn có nghĩa là Thiên Đường (Heaven) giống như Thiên Chúa giáo, hay một ban nhạc rock nổi tiếng cùng tên.
Thuật ngữ Niết bàn có liên quan đến cả Ấn Độ giáo, tôn giáo lâu đời nhất trên thế giới. Trong cả Đạo Hindu lẫn Phật giáo, từ này đề cập đến trạng thái hiện hữu cao hơn, nhưng cả hai tôn giáo đều nhìn nhận trạng thái này rất khác nhau. Việc kiểm tra sự phân biệt giữa các khái niệm Niết bàn là một cách tuyệt vời để hiểu được một số khác biệt lớn giữa hai tôn giáo này.
Niết bàn chủ yếu gắn liền với Phật giáo, dù được sinh ra từ Ấn Độ giáo vào thế kỷ thứ 5 SCN. Nó bắt đầu như một phong trào trong đạo Hindu, dựa trên triết học và cuộc đời của một người tên Thái Tử Tất Đạt Đa, và cuối cùng được tách ra để hình thành con đường riêng của nó.
Tất Đạt Đa (Siddhartha Gautama), người sau này trở thành Đức Phật Thích Ca Mâu Ni (“người thức tỉnh”), được sinh ra trong một gia đình giàu có vào khoảng năm 563 TCN ở Nepal. Theo truyền thuyết Phật giáo, ông có một đời sống tốt đẹp, được nuông chiều trong suốt thời thơ ấu.
Là một thanh niên, ông bắt đầu đặt câu hỏi về giá trị thiêng liêng của cuộc sống sang trọng này và quyết định từ bỏ tất cả tài sản và chấp trước tình cảm, bao gồm cả vợ và con trai ông. Ông ấy muốn hiểu bản chất thực sự của cuộc sống và nhìn thấy tất cả những chấp trước của ông là “sự phân tâm”, theo ý nghĩ Hindu.
Ông trở thành một shramana, một nhà khổ hạnh lang thang, vô gia cư và dành nhiều thời gian cho thiền định. Ông hy vọng tìm được sự giác ngộ bằng cách tách rời hoàn toàn mình khỏi thế giới, vươn tới sự đối nghịch của cuộc sống trước kia. Theo thời gian thiền định và tu khổ hạnh, đến mức ông ta gần chết đói.
Nhưng ông vẫn chưa đạt được sự giác ngộ. Ông quyết định rằng, nếu ông tiếp tục trên con đường đó, ông sẽ chết mà không có bất kỳ sự hiểu biết nào, vì vậy ông đã từ bỏ cuộc sống khổ hạnh và chấp nhận một bữa ăn từ một người lạ. Ông quyết định đi trên con đường trung đạo, cuộc sống giữa sang trọng và nghèo khổ, cuộc sống giữa thỏa mãn và hành xác.
Theo truyền thuyết, sau khi Tất Đạt Đa đi theo con đường này, cuối cùng ông đã đạt được giác ngộ và trở thành Phật. Khi thiền dưới gốc cây Bồ đề, ông đã nhìn thấy tất cả những kiếp trước của mình, và rồi những kiếp trước của người khác. Cuối cùng ông đã có được một kiến thức hoàn hảo, toàn tri về thế giới này và vượt ra ngoài nó.
Đức Phật đã mô tả Niết bàn như là mục đích cuối cùng, và Ngài đã đạt được trạng thái đó trong suốt thời gian khai sáng của mình. Tại thời điểm này, Ngài đã chọn dạy cho người khác để họ có thể trải nghiệm sự nhận thức này. Khi Ngài qua đời, 45 năm sau, Ngài đã đi qua Niết bàn, nhập vào trạng thái Niết bàn vô điều kiện, hoàn thành Niết bàn.
Niết bàn nằm ở đâu?
Niết bàn không phải là thiên đường hay thế giới bên kia; nó là một trạng thái vượt khỏi đau khổ và luân hồi, sự kết thúc của chu kỳ chết và tái sinh. Một số người tin rằng niết bàn là một cõi thế giới khác, nơi linh hồn sẽ đi đến sau khi chết, nhưng những người khác lại coi đó là trạng thái có thể đạt được trong kiếp này.
Không có câu trả lời dứt khoát cho câu hỏi niết bàn nằm ở đâu, nhưng điều quan trọng nhất là hành trình hướng tới nó. Đạo Phật dạy rằng con đường dẫn đến niết bàn đòi hỏi sự kiên nhẫn, chánh niệm và lòng từ bi. Bằng cách đi theo con đường này, hành giả có thể tiến gần hơn đến mục tiêu cuối cùng của mình là đạt đến hòa bình và hạnh phúc hoàn hảo.
Ý nghĩa của Niết bàn trong đạo Phật
Theo đạo Phật, từ sự quan sát của tất cả các hiện hữu, chúng ta có thể suy luận về thuyết Niết bàn và sự chấm dứt hoàn toàn của tất cả các hiện tượng đó. Từ quan điểm của hiện tượng, tất cả các hiện hữu đều rất khác nhau, có thể mâu thuẫn lẫn nhau. Chúng rất hỗn loạn, trong thực tế, sự tồn tại của chúng là ảo tưởng và phát sinh từ nhân quả có điều kiện.
Chúng có vẻ như tồn tại trên một mặt, nhưng không tồn tại ở mặt kia. Chúng dường như đoàn kết, nhưng lại rất khác nhau. Có vẻ như chúng tồn tại và chúng vẫn có thể dừng lại! Cuối cùng mọi thứ sẽ trở lại với sự hòa hợp và hoàn thành sự bình an.
Đây là bản chất của mọi sự tồn tại trên vũ trụ này. Niết Bàn là nơi nghỉ ngơi cuối cùng cho tất cả mọi người. Nếu chúng ta có thể hiểu được thực tế này và loại bỏ những ảo tưởng của chúng ta, chúng ta có thể tìm thấy trạng thái của sự hòa hợp và hoàn thành sự bình an.
Tất cả mâu thuẫn, những trở ngại và nhầm lẫn của chúng ta sẽ được chuyển đổi sang sự bình tĩnh. Không có ảo ảnh, sự tĩnh lặng hoàn toàn là kết quả của việc đạt đến Niết Bàn. Đạo Phật nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thành tựu này và khuyến khích chúng ta chiêm ngưỡng trực tiếp và sâu xa về tính chất vô ngã.
Vì không có bản chất tự nhiên tuyệt đối vì thế mọi sự vật, hiện tượng đều có tính vô ngã, không có sự tăng hay giảm, không có thành công hay thất bại, vì vậy mọi thứ đều hoàn toàn bình an. Đó là ý nghĩa của Niết bàn.
Người đạt Niết bàn được gọi là gì?
Niết bàn là trạng thái an lạc và giác ngộ hoàn hảo. Ở cõi niết bàn, mọi ham muốn và đau khổ đều bị dập tắt. Trong Phật giáo Nguyên thủy, một người đạt niết bàn được gọi là A-la-hán. Đức Phật Thích Ca là vị A la hán nổi tiếng nhất trong lịch sử Phật giáo. Ông đã đạt được niết bàn sau nhiều năm tu tập và giảng dạy.
Trong Phật giáo Đại thừa, tất cả các vị Bồ tát đều có thể đạt được niết bàn, đó là những người đã đạt được giác ngộ nhưng chọn ở lại thế gian để giúp những người khác cũng đạt được niết bàn.
Tại sao Bồ tát lại trì hoãn Niết bàn?
Có nhiều lý do khiến Bồ tát trì hoãn việc nhập niết bàn, nhưng lý do phổ biến nhất là lòng từ bi. Bồ tát nhìn thấy nỗi khổ của chúng sinh trong sinh tử và cảm thương họ. Bằng cách ở lại trong luân hồi, Bồ tát có thể tiếp tục giúp những người khác tìm thấy sự giải thoát khỏi đau khổ.
Ngoài ra, Bồ tát biết rằng mỗi chúng sinh đều có tiềm năng giác ngộ, và vì vậy họ trì hoãn việc nhập niết bàn để giúp người khác hiện thực hóa tiềm năng đó.
Lý tưởng cao đẹp của Phật giáo Đại thừa là giúp đỡ càng nhiều người càng tốt. Vì vậy, họ đã khắc họa hình ảnh Bồ tát như một vị “Cứu tinh” để thể hiện cho lý tưởng đó. Với họ, “hạnh phúc không phải là đích đến mà là hành trình”. Bằng cách ở lại trong luân hồi, Bồ tát có thể tiếp tục làm việc hướng tới mục tiêu cuối cùng này.
Làm thế nào để đạt Niết bàn?
Niết bàn là mục tiêu cuối cùng của Phật giáo, và nó có thể đạt được thông qua thực hành và tuân theo Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo. Tứ Diệu Đế dạy rằng đau khổ tồn tại, đau khổ có nguyên nhân, đau khổ có thể chấm dứt, và có một con đường để chấm dứt đau khổ.
Bát Chánh Đạo đưa ra tám bước dẫn đến niết bàn: chánh kiến, chánh tư duy, chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mạng, chánh tinh tấn, chánh niệm và chánh định. Bằng cách tuân theo những lời dạy này và thực hành thiền định, các Phật tử tin rằng có thể đạt được niết bàn.
Kết luận
Niết bàn là mục tiêu cuối cùng của những người tu hành theo đạo Phật. Có người tin rằng, niết bàn là cảnh giới an lạc mà những vị giác ngộ sẽ sống sau khi từ giã cõi trần dục lạc. Cũng có người tin rằng, niết bàn là trạng thái an lạc của tâm trí khi một người đạt giác ngộ thông qua các thực hành Phật pháp.
Mặc dù nó là gì đi nữa thì khái niệm Niết bàn cũng ẩn chứa một thông điệp sâu sắc, một nơi bình an và hạnh phúc, không chiến tranh, hận thù và đau khổ… những điều mà một thế giới phát triển vượt bậc như ngày nay không thể mang lại cho con người.