Ngũ uẩn tức là 5 yếu tố tạo thành một con người bao gồm: thân thể hay hình thể, cảm xúc, nhận thức, hình thành tinh thần hoặc quá trình suy nghĩ, và ý thức. Sự hiểu biết về ngũ uẩn không chỉ giới hạn cho các học giả, hầu như bất kỳ Phật tử nào cũng có thể giải thích các uẩn theo cách tương tự.
Ngũ uẩn được đề xuất vào đầu thời kỳ trong các bài bình luận về các kinh điển Phật giáo ban đầu, giờ đây nó nền tảng cho chủ nghĩa triết học của Phật giáo Đại Thừa.
Sự giác ngộ của Đức Phật đã cho Ngài thấy rằng, cái chết không có từ nào có thể miêu tả. Đồng thời, Ngài phát hiện ra con đường giác ngộ có thể được mô tả, mặc dù nó liên quan đến một cách nhìn mới và khái niệm hóa vấn đề đau khổ và căng thẳng.
Bởi vì khái niệm cũ là phương tiện nghèo nàn để giảng dạy con đường, Ngài đã phải sáng tạo các khái niệm mới và mở rộng các từ đã có sẵn để bao gồm các khái niệm này để người khác có thể hiểu rõ.
Một trong những khái niệm mới trong giáo lý của Đức Phật là ngũ uẩn (tiếng phạn: The skandhas – tiếng Pali: khandhas – tiếng Anh: Five Clinging Aggregates). Trong bài thuyết pháp đầu tiên của mình, Đức Phật đã đưa ra một ý nghĩa mới, “Ngũ uẩn” để tóm tắt phân tích của Ngài về sự thật của căng thẳng và đau khổ.
Trong suốt phần còn lại của sự nghiệp giảng dạy, Đức Phật đã đề cập đến ngũ uẩn nhiều lần. Tầm quan trọng của chúng trong các giáo lý Phật giáo đã được hiển nhiên đối với mọi thế hệ Phật tử kể từ đó.
Nội dung bài viết
Ngũ uẩn là gì?
Ngũ uẩn (tiếng Phạn: Pãnca-skandha) là năm yếu tố kết hợp lại tạo thành con người. Từ “Panca” có nghĩa là “năm”. Từ “skandha” có nghĩa là “nhóm”. Một số văn bản dịch là “ngũ ấm”, có nghĩa là 5 nhóm chướng ngại che mờ Phật tính. Tuy nhiên, học giả và Phật tử thường sử dụng từ “ngũ uẩn” do Ngài Huyền Trang dịch hơn là “ngũ ấm”.
Trong kinh tạng Nikàya, Ngũ uẩn được gọi là Năm thủ uẩn (Pãnca upàdana khandha), có nghĩa là năm nhóm đối tượng của sự chấp thủ, của tâm tham ái thì gọi là năm thủ uẩn.
Giáo lý về ngũ uẩn cung cấp một cách tiếp cận hợp lý và toàn diện để hiểu được chân lý phổ quát của Vô ngã. Trong cuốn “Tóm Tắt Phật giáo” kết luận rằng, Bản ngã chỉ là một thuật ngữ thuận tiện cho một tập hợp các trải nghiệm cá nhân và tinh thần, như cảm xúc, ý tưởng, thói quen, thái độ…
Khi nhận thức được một cảm giác, bất kể nó là gì, ngay khi chúng ta nhận thức được điều gì đó, trong thực tế, ngũ uẩn đã được chuyển động. Cho dù chúng ta đang suy nghĩ, nói chuyện, di chuyển, trải nghiệm đau đớn, cảm giác ngứa hay trung tính, thì đó là ngũ uẩn.
Khi chúng ta hấp thụ vào thiền định, ngũ uẩn sẽ chuyển động. Khi chúng ta đạt tới một số trạng thái ý thức mà chúng ta thường nghe về sự kêu gọi siêu nghiệm. Bất kỳ kinh nghiệm nào mà chúng ta có thể làm, trong bất kỳ lĩnh vực nào, dưới bất kỳ hình thức nào, ở đâu và bất cứ khi nào chúng ta làm điều đó, đây vẫn là những tập hợp đang được vận hành.
Như vậy, không có gì tuyệt đối tồn tại ngoài ngũ uẩn. Đây là khám phá vĩ đại của Đức Phật.
Ngũ uẩn bao gồm:
- Hình thức (Sắc uẩn – rupa)
- Cảm giác (Thọ uẩn – vedana)
- Nhận thức (Tưởng uẩn – sanna)
- Hình thành tinh thần (Hành uẩn – sankhara)
- Ý thức (Thức uẩn – vinnana)
Chúng được gọi là ngũ uẩn khi chúng làm việc cùng nhau để tạo ra một trạng thái tinh thần. Như Tâm Kinh (Heart Sutra) nói, Bồ Tát dùng trí tuệ Bát Nhã nhìn thấy sự trống rỗng của ngũ uẩn.
Vô thường là một trong những đặc tính của Tánh không, và các uẩn cũng bị chi phối bởi nguyên tắc vô thường. Do đó, mỗi một uẩn đều trải qua những thay đổi liên tục. Các uẩn không phải là những thứ tĩnh, chúng là các quy trình năng động.
Bằng cách hiểu được ngũ uẩn, chúng ta đạt được sự khôn ngoan của vô ngã. Thế giới chúng ta trải nghiệm không được xây dựng dựa trên hoặc xung quanh ý tưởng về “cái tôi”, mà là thông qua các quy trình không có con người.
Bằng cách loại bỏ ý tưởng về bản thân, chúng ta có thể nhìn vào hạnh phúc và đau khổ, khen ngợi và đổ lỗi, tất cả đều được bình tĩnh. Bằng cách này, chúng ta sẽ không còn phải chịu sự mất cân bằng của niềm vui và sợ hãi xen kẽ nữa.
Nội dung của năm uẩn
1. Hình thức (Sắc uẩn – Rupa)
Hình thức vật chất bao gồm 4 thuộc tính cơ bản: tính vững chắc, lỏng, nhiệt và chuyển động. Những thuộc tính này không chỉ đơn giản là đất, nước, lửa và gió, trong Phật giáo chúng còn nhiều nữa.
Độ cứng là yếu tố mở rộng. Bởi vì các vật thể này chiếm không gian, nên khi chúng ta nhìn thấy một vật thể có nghĩa là nó đang mở rộng trong không gian. Yếu tố mở rộng là chất rắn, cũng như chất lỏng.
Khi chúng ta nhìn thấy một phần của nước chúng ta đang thực sự nhìn thấy sự vững chắc. Độ cứng của đá và sự mềm dẻo của chất keo, chất lượng của sự nặng nhẹ trong mọi thứ là những phẩm chất vững chắc. Chúng là những trạng thái của vật chất.
Sự lưu thông là yếu tố gắn kết, yếu tố này giữ các hạt vật chất lại với nhau. Lực dính trong chất lỏng quá mạnh đến nỗi chúng kết hợp lại ngay khi vừa tách ra. Khi một chất rắn được tách ra thì các hạt không thể kết hợp lại, trừ khi chúng được chuyển thành chất lỏng.
Điều này được thực hiện bằng cách tăng nhiệt độ của chúng, chẳng hạn như khi chúng ta hàn kim loại. Vật thể mà chúng ta thấy là sự mở rộng hoặc hình dạng hạn chế, có thể đạt được qua sự gắn kết.
Các yếu tố của nhiệt giúp bảo tồn sức sống của tất cả chúng sinh. Khi chúng ta nói rằng một vật thể lạnh, có nghĩa là hơi nóng của vật thể đó ít hơn nhiệt cơ thể của chúng ta. Nó là tương đối.
Chuyển động là yếu tố của sự dịch chuyển và cũng là tương đối. Để biết liệu một vật có đang di chuyển hay không thì chúng ta cần một điểm mà chúng ta coi là cố định để có thể đo được chuyển động. Nhưng vì không có vật thể bất động mãi mãi trong vũ trụ nên sự ổn định cũng là một phần của chuyển động.
Những nguyên tắc này luôn luôn hiện hữu, từ đó sinh ra những hiện tượng và phẩm chất khác. Chúng ta có năm giác quan để nhận biết uẩn này: Mắt nhìn thấy, Tai để nghe, Mũi ngửi được mùi, Lưỡi nhận biết hương vị, và Cơ thể hoặc da cảm thấy khi tiếp xúc.
2. Cảm giác (Thọ uẩn – Vedana)
Cảm giác có thể là dễ chịu, khó chịu hoặc trung lập và chúng phát sinh từ tiếp xúc. Sự tiếp xúc như nhìn thấy cái gì đó, nghe cái gì đó…tạo ra ý tưởng hoặc suy nghĩ, và chúng ta sẽ có cảm giác về ý tưởng hay suy nghĩ đó. Không thể ngăn ngừa được cảm giác nảy sinh.
Cảm xúc khác nhau từ người này sang người khác. Chúng ta không phải lúc nào cũng cảm thấy cùng một cách về cùng một vấn đề. Cảm xúc của chúng ta phụ thuộc vào kinh nghiệm của chúng ta và cách chúng ta xử lý thông tin. Không phải mọi người đều xử lý thông tin theo cùng một cách, và cũng không phải có cùng một kết luận. Cảm giác của chúng ta có thể thay đổi theo thời gian tồn tại của chúng ta.
3. Nhận thức (Tưởng uẩn – Sanna)
Sự tổng hợp này gọi là nhận thức hoặc thừa nhận cả vật chất lẫn tinh thần thông qua liên hệ với các giác quan. Khi chúng ta nhận thức về một đối tượng hay ý tưởng, nhận thức của chúng ta nhận ra sự phân biệt của nó với các đối tượng hoặc ý tưởng khác.
Sự phân biệt này làm cho chúng ta quen thuộc với đối tượng hoặc ý tưởng khi chúng ta cảm nhận nó trong tương lai. Nhận thức là sự cho phép của bộ não và chúng có thể lừa dối chúng ta, tuy nhiên chúng cũng thay đổi theo thời gian.
Một ví dụ thú vị về nhận thức sai lầm, người nông dân sau khi gieo hạt, họ dựng lên một hình nộm để bảo vệ hạt mầm khỏi những con chim, những người khác đi ngang qua cứ tưởng đó là một người đang đứng trên cánh đồng của anh ta. Đó là khả năng ảo tưởng của nhận thức, một nhận thức có thể rất khó để xóa nhòa trong tâm trí, tuy nhiên nó cũng có thể biến đổi.
4. Sự hình thành tinh thần (Hành uẩn – Sankhara)
Sự tổng hợp này bao gồm tất cả các yếu tố tinh thần trừ cảm giác và nhận thức. Những yếu tố này được gọi là ý chí hay các “hành động tự nguyện” (volitional).
Liên hệ qua các giác quan tạo ra sự cần thiết phải chọn một hành động và hành động mà chúng ta lựa chọn phụ thuộc vào quá trình suy nghĩ của chúng ta, đó là kết quả của những kinh nghiệm và sự phát triển cá nhân của chúng ta.
5. Ý thức (Thức uẩn – Vinnana)
Đây yếu tố quan trọng nhất của ngũ uẩn, bởi vì nó là nơi các yếu tố tinh thần kết thúc. Không có ý thức có thể không có các yếu tố tinh thần, chúng có mối quan hệ với nhau, phụ thuộc lẫn nhau và cùng tồn tại.
Thức uẩn bao gồm 6 loại:
- Nhãn thức: Cái biết của mắt.
- Nhĩ thức: Cái biết của lỗ tai.
- Tỷ thức: Cái biết của mũi.
- Thiệt thức: Cái biết của lưỡi.
- Thân thức: Cái biết của thân thể.
- Ý thức: Cái biết của tâm về tư tưởng và ý tưởng.
Như vậy, thức uẩn đóng một vai trò quan trọng trong tất cả các sinh hoạt tâm linh. Mắt và vật thể nhìn thấy là các yếu tố vật lý, do đó chúng không đủ để tự tạo ra kinh nghiệm. Chỉ sự đồng hiện diện của ý thức cùng với mắt và đối tượng thị giác mới tạo ra kinh nghiệm.
Tâm trí không phải là vật chất, nó liên quan đến những suy nghĩ và ý tưởng. Các hình thức chỉ được nhìn thấy qua mắt, chứ không phải qua tai, mà nghe thì không phải là nhiệm vụ của mắt…Suy nghĩ và ý tưởng thuộc về tâm. Các giác quan không thể nghĩ, chúng không thể hiểu được ý tưởng, lựa chọn hành động và đi đến kết luận.
Ý thức được tạo ra thông qua sự tương tác giữa các giác quan và đối tượng. Suy nghĩ và tư tưởng bắt nguồn từ tâm trí, trong Phật giáo gọi là Tâm thức. Ngũ uẩn không phải là vĩnh cửu, chúng luôn thay đổi và chúng thay đổi khi chúng ta trải nghiệm cuộc sống.
Kết luận
Nói tóm lại, ngũ uẩn là năm yếu tố tạo thành con người khiến cho chúng ta lầm tưởng về một bản ngã vĩnh cửu và tách biệt. Tuy nhiên như chúng ta đã biết, cái gì được tổ hợp, tương tác thì sẽ chịu ảnh hưởng của vô thường. Do đó, ngũ uẩn cũng thay đổi liên tục trong suốt quá trình sống của một người. Ngũ uẩn là nhóm yếu tố, không phải là ngã nên các vị cao Tăng mới dạy “ngũ uẩn giai không” là như thế.
Theo giáo pháp của Phật giáo, con người là một người có đạo đức với cả tiềm năng tích cực và tiêu cực. Chúng ta nên lựa chọn những tiềm năng tốt để nuôi dưỡng, về đặc tính, tính cách và định hướng. Đó là tiềm năng của mỗi con người để đạt được trí tuệ hoàn hảo và giác ngộ trọn vẹn. Phật giáo dạy rằng, mỗi người là kiến trúc sư cho số phận của mình, và chúng ta sẽ gặt hái những gì chúng ta gieo trồng.
Hoa Sen Phật