Mandala là một hình thức nghệ thuật thiêng liêng bằng tranh cát bắt nguồn từ truyền thống Phật giáo Tây Tạng, trong tiếng Phạn “Mandala” có nghĩa là vòng tròn, trung tâm chứa sự tinh tuý, cốt lõi của cuộc sống.
Mục tiêu chính của Phật giáo Tây Tạng là đạt được giác ngộ cá nhân, giải phóng tất cả chúng sinh khỏi đau khổ, phát triển trí tuệ, từ bi và tuệ giác vô điều kiện thông qua các nghi lễ và thực hành bí truyền.
Nội dung bài viết
Mandala là gì?
Mandala (mạn-đà-la hay mạn-đồ-la) là một vòng tròn với nhiều hình vẽ phức tạp thể hiện vũ trụ dưới cái nhìn của một người giác ngộ, biểu đồ sự kế thừa các sự kiện bắt đầu từ Đức Phật lịch sử 2500 năm trước cho tới ngày nay, một khía cạnh quan trọng trong hầu hết các truyền thống Phật giáo.
Chúng được sử dụng để hướng dẫn các học viên đến sự giác ngộ thông qua kiên nhẫn, thiền định và sự hiểu biết về các giáo lý quan trọng.
Mandala có thể đơn giản hoặc phức tạp, và có thể được sơn, khắc hoặc tạo ra trong hầu hết các hình thức nghệ thuật. Có thể lập luận rằng một chiếc bánh pizza là một mandala hiện đại, mặc dù nó hiếm khi được coi là một vật đáng được tôn trọng. Một số ngôi đền Phật giáo được xây dựng trong một hình dạng mạn-đà-la lớn, như đền cổ Phật giáo nổi tiếng Borobudur.
Mandala xuất hiện trong nhiều truyền thống Phật giáo, nhưng phổ biến nhất là các cộng đồng Tây Tạng, ở đó chúng có thể to lớn, nhiều màu sắc, được vẽ, in hoặc thêu trên một tấm vải và treo trên tường trong một số ngôi đền, nhà hàng hoặc nhà của Phật tử. Mandala là một vòng tròn được trang trí đẹp đẽ bằng các hình vẽ hình học và hình tượng Phật giáo. Ngoài giá trị thẩm mỹ của nó, mandala cũng có một ý nghĩa nghi thức và biểu tượng quan trọng trong truyền thống Phật giáo Mật Tông Tây Tạng (Kim Cương Thừa).
Mạn-đà-la được lấy ý tưởng từ ngọn núi lửa Meru của Ấn Độ. Một ngọn núi linh thiêng được gọi là trung tâm và được bao bọc bởi bảy ngọn núi nhỏ trong một vòng tròn đồng tâm. Có ba cõi bên trong mandala là: Arupyadhatu – Vô sắc giới, Rupudhatu – Sắc giới, và Kamadhatu – Dục giới.
Có 2 loại mandala chính là Thai tạng giới mandala (Garbha-dhatu) và Kim cương giới mandala (Vajra-dhatu). Thai tạng giới biểu hiện vũ trụ về mặt lý tính và lòng từ bi vĩ đại của chư Phật. Kim cương giới biểu hiện cho trí tuệ hoàn hảo của năm vị Phật tối cao của Tây Tạng (Five Tathagatas).
Trong truyền thống Tây Tạng, Mạn đà la thường được tạo ra từ cát màu và được đặt trên một bản thiết kế hình học để thể hiện những nghi thức theo truyền thống của riêng họ. Ngoài ra, chúng còn là một đối tượng thiêng liêng của những người thực hành thiền định.
Mỗi mandala cát sẽ được tháo dỡ sau khi nghi lễ kết thúc. Quá trình này và kết quả của nó tượng trưng cho đức tin về học thuyết vô thường trong Phật giáo về tính chất chuyển tiếp của đời sống vật chất. Các hành giả Kim Cương Thừa mong muốn được giải phóng khỏi chấp trước vào các sự vật và hiện tượng trong thế giới hữu hình.
Ở Trung Quốc, Nhật Bản và Tây Tạng, Mạn-đà-la cũng có thể được tạo thành không gian ba chiều thể hiện một cung điện trung tâm, nơi các chư Phật cư ngụ. Trong những năm gần đây, nhiều Mạn đà la đã được tạo ra bằng cách sử dụng đồ họa máy tính, mặc dù chúng thường được tạo ra bởi những người không phải là Phật tử và thường không được coi là thiêng liêng.
Ý nghĩa của Mandala
Trong nhiều truyền thống nơi Mạn đà la được sử dụng, có một số nghi thức khác nhau, nơi mà người học viên thiết lập kết nối tâm linh với các biểu tượng hay vị thần cốt lõi của mandala bằng cách di chuyển từ bên ngoài về phía trung tâm. Một khi ở trong trung tâm, học viên có thể nhận thức được bản chất thật của sự tồn tại và gần gũi hơn với mục tiêu giác ngộ hay sự hiểu biết hoàn hảo.
Trường phái Phật Kim Cương Thừa có một bộ các nghi lễ rất phức tạp, để giúp các hành giả đạt được giác ngộ. Họ sử dụng rất nhiều các nguyên tắc, các nghi lễ, niệm các thần chú bí mật và vẽ mandala. Trường phái này tin rằng, để đạt được giác ngộ bằng các phương pháp truyền thống đòi hỏi một thời gian rất dài, thậm chí là qua nhiều kiếp, trong khi các phương pháp được sử dụng trong Kim Cương Thừa có thể mang lại kết quả tương tự chỉ trong một đời duy nhất.
Mandala được thiết kế để hướng dẫn những ai mong muốn giác ngộ bằng cách thanh lọc và chữa trị tâm trí, biến đổi một tâm trí bình thường sang một tâm giác ngộ. Khi hoàn thành và phân tán, pha trộn với nước và đưa trở lại cát bụi, những phước lành và vẻ đẹp của mandala có thể được chia sẻ với tất cả chúng sinh.
Bằng cách này, nó thực sự là phép ẩn dụ cho cuộc sống con người trong đó, mỗi con người phát triển từ một đứa trẻ phụ thuộc vào một hệ thống cấu trúc, ký ức, kinh nghiệm và các mối quan hệ phức tạp. Nhưng khi chết, mọi thứ đều tan rã và trở lại với trái đất. Nói cách khác, không có gì tồn tại mãi mãi, mọi sự vật hiện thượng chỉ thay đổi theo nguyên lý hoạt động của vũ trụ.
Trong đạo Phật, Mạn đà la thể hiện những khía cạnh khác nhau của giáo dục và truyền thống Phật giáo. Đây là một phần làm cho việc tạo mandala trở thành một hành động thiêng liêng, vì khi họ làm việc, các nhà sư đang truyền dạy giáo lý của Đức Phật.
Mạn-đà-la thường tượng trưng cho một cung điện được đặt ở vị trí trung tâm, có bốn cổng theo 4 hướng và nằm trong vài lớp vòng tròn tạo thành hàng rào bảo vệ xung quanh nó.
Bên ngoài cung điện có nhiều vòng tròn đồng tâm. Vòng ngoài cùng thường được trang trí bằng cách làm cong cách điệu giống như một vòng lửa. Mỗi lớp vòng tròn tượng trưng cho chất lượng tâm linh, quá trình biến đổi phải trải qua các bước trước khi có thể tiến vào lãnh thổ thiêng liêng ở trung tâm.
Vòng tròn tiếp theo bên trong là các hình tượng Phật giáo như sấm sét, kim cương, bánh xe (biểu tượng của Bát Chánh Đạo) thể hiện sự mạnh mẽ, trí tuệ và bất diệt. Tiếp theo là một vòng tròn gồm tám nghĩa địa, đại diện cho tám khía cạnh ràng buộc một người vào chu kỳ tái sinh. Cuối cùng, vòng trong cùng được từ cây sen, biểu hiện sự tái sinh tôn giáo.
Cấu trúc hình vuông ở giữa mandala là cung điện cho các vị Phật hoặc Bồ tát cư trú, một ngôi đền chứa sự tinh túy của Đức Phật. Ngôi đền vuông có bốn cổng tượng trưng cho một loạt các ý tưởng bao gồm:
Tứ vô lượng tâm: Từ-Bi-Hỷ-Xả
Bốn hướng: Nam, Bắc, Đông và Tây
Trong cung điện vuông hoặc đền thờ là hình ảnh của các vị Phật, thường là năm vị Phật vĩ đại trong Phật giáo Kim Cương Thừa (Ngũ Trí Như Lai). Biểu tượng của các vị Phật này rất phong phú, và mỗi một vị Phật đại diện cho một hướng (trung tâm, nam, bắc, đông và tây), yếu tố vũ trụ (như hình thức và ý thức), nguyên tố vật chất (đất, không khí, nước và lửa) và một loại trí tuệ đặc biệt.
Mỗi vị Phật tượng trưng cho một khả năng vượt qua các rào cản để hướng đến sự giác ngộ. Ở trung tâm của mạn đà la là hình ảnh của vị Phật chính, tượng trưng cho hạt giống hoặc trung tâm của vũ trụ.
Trong một số hình tượng khác, Mạn-đà-la có thể đại diện cho một vị thần đặc biệt hoặc thậm chí là một nhóm các vị thần. Trong những trường hợp này, vị thần chính được đặt ở trung tâm của mandala, trong khi các vị thần khác được đặt xung quanh. Vị thần chính được coi là cốt lỗi và các vị thần thứ cấp được xem như là biểu hiện của sức mạnh của vị thần đó.
Tác dụng của Mandala – Mạn đà la
- Mandala được sử dụng để bắt đầu các nghi thức bí truyền
- Mandala là những công cụ thiền giúp tập trung tâm trí
- Mandala được tạo ra và tiêu hủy để đại diện cho sự vô thường
- Mandala được bán để truyền bá nhận thức về Phật giáo và triết học Phật giáo
Một số Phật tử coi mô hình lý tưởng này là “Bồ tát”. Bồ tát là những chúng sanh, giống như chư Phật, đạt được giác ngộ, nhưng lại chọn tái sinh vào cõi trần, không đi vào một vùng đất thuần tịnh thay thế, cũng không biến mất vào hạnh phúc giác ngộ. Khi chúng ta truyền bá kiến thức về Pháp, giáo lý của Phật giáo, chúng ta được gọi là “xoay bánh xe” của Pháp. Mandala giữ con mắt và nắm bắt trái tim của người xem, xoay bánh xe và mời tất cả chúng sinh vào những không gian độc đáo, linh thiêng này.
Theo kinh điển Phật giáo, mạn-đà-la được tạo ra nhằm mục đích truyền năng lượng tích cực đến môi trường và cho những người xem chúng. Chúng được cho là có khả năng thanh lọc và chữa bệnh.
Nguồn gốc Mandala Tây Tạng
Mandala xuất hiện ở Ấn Độ vào thế kỷ thứ 5 TCN và du nhập vào Tây tạng vào thế kỷ thứ 7 SCN. Tài liệu tham khảo đầu tiên về mandala được làm từ cát ở Tây Tạng đến từ cuốn “Biên Niên Sử Xanh”, một lịch sử cổ xưa của Phật giáo Tây Tạng được viết bởi Go Lotsawa Zhonnu Pel vào thế kỷ 14 SCN, được gọi là “Kho báu của cuộc sống”.
Bách khoa toàn thư về sinh học của Tây Tạng và dãy Himalaya. Ông bắt đầu viết tác phẩm này cho các học trò của mình ở tuổi 84. Mandala ban đầu thiên về tâm linh hơn là hữu hình. Đó là một cách để truy cập hoặc mở khóa sức mạnh của vũ trụ trong quá trình thực hành thiền định, và có các tài liệu tham khảo cho các bậc thầy Phật giáo chuyển mình thành thần chú và sau đó phân tán vào vũ trụ.
Quá trình thực hiện Mandala
Ban đầu, các viên đá nghiền và đá quý được sử dụng để tạo ra Mạn đà la, nhưng ngày nay đá trắng nhuộm với mực màu được ưu tiên hơn. Màu sắc được sử dụng là màu trắng, vàng óng, đá cẩm thạch đỏ, xanh lam được làm từ hỗn hợp thạch cao và than củi…Ngoài ra, bột ngô, phấn hoa, bột rễ và vỏ cây được sử dụng tùy thuộc vào sự sẵn có của chúng.
Các nhà sư thường đeo khẩu trang để bảo vệ công việc của họ khỏi hơi thở và những cái hắt xì bất chợt. Ống dẫn cát nhỏ gọi là chak-pur được chạm nhẹ nhàng bằng thanh kim loại để tạo ra những rung động và thả những hạt cát vào bức tranh một cách có kiểm soát.
Người ta nói rằng, một nhà tạo mạn-đà-la có tay nghề có thể cho phép cát chảy giống như chất lỏng. Ngoài ra, các cặp la bàn lớn được sử dụng để vẽ những vòng tròn chính xác nhưng không có bất kỳ hình khắc nào để cố định vị trí cho vòng tròn vì cát được đặt trên một mặt phẳng. Mạn-đà-la cát là một công việc đòi hỏi sự kiên nhẫn, tập trung và cả năng khiếu nghệ thuật.
Quá trình xây dựng một mandala là một nghi lễ thiêng liêng. Đó là một quá trình thiền định, kiên nhẫn có thể mất vài ngày hoặc thậm chí vài tuần để hoàn thành.
Địa điểm nơi mà mandala được thực hiện là trong các buổi lễ, dâng hương và nhạc Tây Tạng được chơi trên các nhạc cụ truyền thống Phật giáo. Một nhóm gồm khoảng 20 nhà sư sẽ sử dụng phấn trắng hoặc bút chì để đánh dấu bản vẽ chi tiết của mandala thông qua trí nhớ của mình. Một mandala cát có thể lớn đến 4 mét vuông.
Phật giáo Mật Tông Tây Tạng là một hình thức Phật giáo bí truyền, trong đó những giáo lý được truyền lại từ các bậc thượng sư sang học trò và được bảo quản bằng miệng, họ ít khi được viết thành văn bản.
Theo truyền thống, bốn nhà sư làm việc cùng nhau trên một mạn đà la duy nhất. Mandala được chia thành các góc tọa độ với một tu sĩ được giao cho mỗi phần. Giữa tiến trình này, mỗi vị sư đều nhận được một trợ lý giúp lấp đầy màu sắc trong khi nhà sư chính tiếp tục làm việc trên các phác thảo chi tiết.
Mandala được xây dựng từ trung tâm ra ngoài, bắt đầu với một dấu chấm ở giữa. Với vị trí của dấu chấm trung tâm tượng trưng cho vị thần chính. Vị Thần này thường được mô tả trong một hình ảnh qua điểm trung tâm, mặc dù trong một số mandala khác chỉ gồm các hình học thuần túy.
Các đường sau đó được kéo qua các điểm trung tâm đến bốn góc, tạo ra các hình học hình tam giác. Những đường này sau đó được sử dụng để xây dựng một “cung điện” hình vuông với bốn cổng hướng ra 4 hướng.
Từ ô vuông bên trong, các nhà sư di chuyển ra ngoài bằng một loạt các hình vẽ và hình tượng trong vòng tròn đồng tâm. Ở đây các nhà sư làm việc song song, di chuyển quanh mandala. Họ đợi cho đến khi mỗi phần được hoàn thành hoàn chỉnh trước khi đi ra bên ngoài cùng nhau. Điều này đảm bảo sự cân bằng luôn được duy trì.
Khi mandala hoàn thành, nó được dâng lên một lần nữa với một buổi lễ công phu, và giai đoạn cuối cùng là quét sạch các hạt cát theo chiều ngược lại quá trình ban đầu (tạo những đường thẳng hoặc cong từ ngoài vòng tròn hướng vào trung tâm), và công đoạn này thường do các bậc thượng sư đảm nhiệm. Các vị thần được loại bỏ một cách tỉ mỉ theo một trình tự nhất định, cát sẽ được thu thập trong một cái lọ, và đưa một phần xuống nước để giải phóng. Theo kinh điển, điều này nhằm truyền tải năng lượng tích cực trở lại môi trường và chia sẻ các phước lành cho chúng sinh.
Các nhà sư Tây Tạng tạo một Mandala cát tại trường Cao đẳng Clark, Vancover.
Bậc thầy giảng dạy Mandala
Người ta cho rằng ngày nay chỉ có 30 người trên thế giới đủ điều kiện để dạy các kỹ thuật và bí mật của bức tranh cát Tây Tạng. Losang Samten, một học giả người Mỹ gốc Tây Tạng là một trong số họ. Đức Đạt Lai Lạt Ma, nhà lãnh đạo tinh thần của Phật giáo Tây Tạng và quốc gia Tây Tạng, đã hướng dẫn các học trò của mình thực hiện một Mạn đà la cát sau sự kiện 11 tháng 9 tại Trung tâm Thương mại New York như là một sự bảo vệ chống lại thảm hoạ trong tương lai, để hàn gắn môi trường và cuộc sống con người.
Hoa Sen Phật – Ảnh thirdmonk.net