Có thể bạn đã từng thắc mắc là không biết trong đạo Phật mình có bao nhiêu vị Phật, phải không? Hoa Sen Phật cũng từng đặt câu hỏi như thế. Theo kinh điển, có rất nhiều vị Phật đã xuất hiện từ vô lượng kiếp trước nhưng do thời đó chưa có điều kiện để ghi nhận lại. Còn bây giờ thì ai cũng biết, Phật Thích Ca là vị Phật lịch sử, xuất hiện và giảng dạy chân lý hơn 2500 trước tại miền Bắc Ấn Độ.
Chúng ta cùng tìm hiểu xem các vị Phật ấy là ai, tên gọi, danh hiệu và hình tượng như thế nào nhé!
Nội dung bài viết
1. Phật Thích Ca Mâu Ni
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni (tiếng Phạn: Shakyamuni Buddha) là người sáng lập ra đạo Phật, một nhân vật có thật trong lịch sử. Xuất thân là Thái tử Tất Đạt Đa con của vua Tịnh Phạn và hoàng hậu Maya, dòng họ Cồ Đàm, vương tộc Thích Ca.
Ngài được cho là sinh vào ngày rằm tháng tư âm lịch (15/4) năm 624 TCN (theo lý giải của Phật giáo Nam Tông), mùng 8/4 âm lịch (theo lý giải của Phật giáo Bắc Tông) tại vườn Lâm Tỳ Ni, nơi nằm giữa Ca Tỳ La Vệ và Devadaha ở Nepal.
Tên thật của Ngài là Si Đác Ta (Siddhārtha Gautama) hay Tất Đạt Đa Cồ Đàm. Vì giòng họ này thuộc bộ lạc Sakya (Thích Ca), cho nên sau này mới có danh hiệu Thích Ca Mâu Ni (Shakyamuni). Muni là bậc Thánh, Shakyamuni là bậc thánh thuộc bộ tộc Thích Ca.
Sau nhiều năm tầm sư học đạo và ngồi thiền định dưới cội Bồ đề, Thái tử Tất Đạt Đa đã đạt giác ngộ hoàn toàn ở tuổi 35 và trở thành Phật Thích Ca Mâu Ni.
Các tài liệu sau này cung cấp chi tiết về việc Ngài đạt được điều này dưới gốc cây Bồ đề (Bodhi) tại Bodh Gaya, sau khi thành công trong việc chống lại các cuộc quấy phá từ Mara ghen tuông, người đã cố gắng ngăn cản sự giác ngộ của Phật Thích Ca Mâu Ni bằng cách thêm những hình ảnh đáng sợ và quyến rũ để làm phiền việc thiền định của Đức Phật.
Sau khi giác ngộ, Đức Phật đi bộ khắp miền bắc Ấn Độ để truyền dạy Bát Chánh Đạo, con đường để thoát khỏi đau khổ. Đức Phật đã dạy liên tục trong 45 năm, mọi người thuộc mọi chuyên ngành, từ vua cho đến trộm cướp đều bị thu hút bởi Ngài. Đức Phật trả lời mọi câu hỏi của họ, và luôn luôn hướng về cái mà cuối cùng là sự thật.
2. Phật Di Lặc
Di Lặc (tiếng Phạn: Maitreya, tiếng Pali: Metteyya) là một vị Bồ tát xuất hiện trên trái đất, đạt được giác ngộ hoàn toàn và giảng dạy pháp cho chúng sinh khi những giáo pháp Phật giáo bị lãng quên. Trong một số kinh điển Phật giáo, chẳng hạn như Kinh A Di Đà và Kinh Pháp Hoa, Ngài còn được gọi là Bồ tát A Dật Đa (Ajita).
Ngoài ra, Phật Di Lặc còn có tên khác là Từ Thị (Maitreya) bắt nguồn từ chữ maitri (tiếng Phạn) hoặc metta (Pāli) có nghĩa là “lòng từ bi” hay “sự thân thiện”. Lời đề cập sớm nhất về Phật Di lặc là trong Cakavatti sutta, Digha Nikaya 26 của kinh Tạng Nikaya.
Tuy nhiên, Ngài không được đề cập trong các văn bản Pali khác, và điều này làm dấy lên sự nghi ngờ về tính xác thực của vị Phật này. Hầu hết các bài thuyết pháp của đức Phật Thích Ca đều được trình bày ở dạng hỏi đáp, hoặc trong một số ngữ cảnh thích hợp khác.
Mặc dù vậy, theo nhiều kinh điển thì Phật Di Lặc sẽ là người kế vị của vị Phật lịch sử Thích Ca Mâu Ni (Sakyamuni Buddha), người sáng lập ra đạo Phật. Lời tiên tri về sự xuất hiện của Phật Di Lặc được tìm thấy trong kinh điển của tất cả các trường phái Phật giáo và được hầu hết các Phật tử chấp nhận như là một tuyên bố về một sự kiện thực sự sẽ diễn ra trong tương lai.
Lời tiên tri về sự xuất hiện của Phật Di Lặc được đề cập trong văn bản Phạn ngữ, Maitreyavyākaraṇa (Tiên tri Maitreya). Kinh điển viết rằng, các vị thần, con người, và những sinh vật khác sẽ thực hành theo giáo pháp của Đức Phật Di Lặc:
Sự nghi ngờ của họ sẽ biến mất, các ảo tưởng sẽ bị cắt đứt, loại bỏ mọi nguyên nhân gây ra đau khổ để vượt qua đại dương. Họ hướng đến cuộc sống thánh thiện, sung túc và hạnh phúc thông qua lời dạy của Phật Di Lặc.
Vào thế kỷ thứ 10, một nhà sư Trung Quốc có tên là Bố Đại Hòa Thượng (tiếng Hoa: Budai, tiếng Nhật: Hotei) được coi là hóa thân của Bồ tát Di Lặc. Mặc dù một số người đã tự tuyên bố mình là Phật Di Lặc trong những năm sau khi Phật Thích Ca nhập Niết bàn, nhưng không có ai được chính thức thừa nhận bởi Tăng đoàn và Phật tử.
3. Phật A Di Đà
Rất quen thuộc với hầu hết Phật tử, Phật A Di Đà (tiếng Phạn: Amitabha Buddha) là một vị Phật rất được tôn kính trong đạo Phật Đại thừa, đặc biệt là những Phật tử theo Tịnh Độ tông.
Tên của Ngài (vô lượng quang – vô lượng thọ) có nghĩa là “ánh sáng vô hạn” hoặc “tuổi thọ vô hạn”. Ngài đại diện cho lòng từ bi vô lượng của chư Phật, và được hình dung như màu sắc phong phú, ấm áp khi mặt trời lặn.
Tại Tây Tạng, nơi Phật giáo Kim Cương thừa (một nhánh khác của Đại thừa) được thực hành thì A Di Đà là một trong năm vị Phật phi lịch sử (Ngũ Trí Như Lai), mang tính biểu tượng và ngự trị 5 phương khác nhau trong mạn-đà-la.
Các vị Phật khác trong bộ này bao gồm: Đại Nhật Như Lai ở vị trí trung tâm (Vairocana), A Súc Bệ Như Lai ở hướng Đông (Akshobhya), Bảo Sanh Như Lai ở hướng Nam (Ratnasambhava) và Bất Không Thành Tựu Như Lai ngự trị phương Bắc (Amoghasiddhi).
Phật A Di Đà thường được miêu tả cùng với 2 vị trợ thủ: Bồ Tát Quán Thế Âm, người xuất hiện bên trái của Ngài và Bồ Tát Đại Thế Chí, người xuất hiện trên phải của Ngài. Bằng lòng từ bi vô lượng, Phật A Di Đà đã “tạo ra” cõi Tịnh độ ở phương Tây như một nơi “nương tựa” để Phật tử tu tập sau khi rời khỏi cõi trần.
Tịnh độ là một loại “thiên đường” mà nhiều Phật tử khao khát được vãng sanh về. Khát vọng này là chủ đề trung tâm của cái được gọi là Phật giáo Tịnh độ. Vì vậy, nhiều Phật tử theo trường phái này thường xuyên gọi danh hiệu của Phật A Di Đà qua một thực hành được gọi là “niệm Phật”.
Trong trường phái Kim Cương thừa, các hành giả Mật Tông trì tụng thần chú của Phật A Di Đà như một phương pháp rèn luyện tâm để có thể vãng sanh về cõi cực lạc trong thời khắc chuyển giao giữa Sống-Chết-Tái Sinh được gọi là Thân trung ấm.
Nhiều người tin rằng, Đức Phật A Di Đà có thể mang lại cho họ tất cả những phẩm chất giác ngộ, nhưng điều đặc biệt quan trọng là phải tập trung vào Ngài vào lúc chết. Để làm điều này, hành giả phải suy niệm về Phật A Di Đà và lặp lại câu thần chú của mình.
4. Phật Dược Sư
Đức Phật Dược Sư (tiếng Phạn: Bhaisajyaguru – tiếng Anh: Medicine Buddha) là một vị Phật nổi tiếng với khả năng chữa bệnh của mình.
Ngoài tên gọi trên, Ngài còn được biết đến với những tên gọi khác như: Dược Sư Lưu Ly Quang Vương Phật (bhaiṣajyaguruvaidūrya-prabha-buddha) hay Dược Sư Lưu Ly Quang Như Lai (Bhaiṣaijya guru vaiḍuria prabhà ràjàya tathàgatàya).
Sự đề cập sớm nhất về Phật Dược Sư được tìm thấy trong một văn bản của Phật giáo Đại Thừa là Kinh Phật Dược Sư (Bhaisajyaguru Sutra). Các bản thảo tiếng Phạn (Sanskrit) của kinh này có niên hiệu vào thế kỷ thứ 7 đã được tìm thấy tại Bamiyan, Afghanistan và Gilgit, Pakistan, cả hai đều là một phần của vương quốc Phật giáo Gandhara.
Theo kinh điển, Đức Phật nói rằng, Phật Dược Sư là người có khả năng chữa bệnh tuyệt vời.
Đây là Phật Dược Sư. Anh ta đến từ cõi Tịnh Độ ở phương Đông gọi là Lapis Jewel Land. Đức Phật này là bản chất của trí tuệ và khía cạnh chữa bệnh của đá Lapis Lazuli.
Sự nương tựa vào Dược Sư Lưu Ly của những người bị bệnh tật đặc biệt phổ biến ở Tây Tạng, Trung Quốc và Nhật Bản trong nhiều thế kỷ kể từ đó.
Đức Phật Dược Sư thường được kết hợp với đá Lapis. Lapis là một hòn đá màu xanh dương đậm, bên trong có các đốm vàng pyrite, tạo ra ấn tượng về một bầu trời đầy sao trong đêm tối. Nó được khai thác chủ yếu ở Afghanistan, và ở Đông Á cổ đại, là một loại đá quý hiếm và có giá trị cao.
Trong suốt thời kỳ cổ đại, đá Lapis được cho là có sức mạnh thần bí. Ở Đông Á, người ta cũng cho rằng nó có khả năng chữa bệnh, đặc biệt là giảm viêm nhiễm hoặc tổn thương nội tạng. Trong Phật giáo Kim Cương Thừa, màu xanh thẳm của Lapis được cho là có hiệu quả thanh lọc tâm trí đối với những người mang theo nó.
Trong các biểu tượng Phật giáo, màu xanh của Lapis luôn được kết hợp với hình ảnh Đức Phật Dược Sư. Đôi khi toàn thân của Ngài là Lapis, hoặc có thể là màu vàng nhưng bao quanh bởi màu xanh của Lapis.
Phật Dược Sư thường giữ một cái bát trong tay trái và được đặt trên đùi của Ngài. Trong các biểu tượng thường thấy ở Tây Tạng, một loại cây trồng có tên là Myrobalan được Đức Phật Dược Sư cầm trên tay phải của mình.
Giống như hình tượng của các vị Bồ tát và chư Phật khác, Phật Dược Sư Lưu Ly ngồi trên đài hoa sen, với tay phải của Ngài thả lỏng xuống, lòng bàn tay mở ra ngoài. Cử chỉ (mudra) này cho thấy Ngài đã sẵn sàng để tiếp nhận các lời cầu nguyện hoặc ban phước cho chúng sinh.
5. Phật Bất Động
Đức Bất Động Phật còn có tên gọi khác là A Súc Bệ Như Lai (tiếng Phạn: Akshobhya) an trụ trên bảo tòa được tám Tượng vương nâng đỡ. Thân Ngài sắc xanh dương, an tọa trong tư thế kim cương, tay phải Ngài kết ấn Xúc địa, tay trái trong tư thế thiền định, trì giữ Chày Kim Cương năm chẽ.
Phật Bất Động được trang hoàng bằng trang sức báo thân. Ngài hiện thân trong sắc tướng như vậy giống như trí tuệ bản lai Đại viên cảnh trí đã nằm sẵn trong tâm chúng ta.
Đức Phật Bất Động có thân sắc xanh dương tượng trưng cho Thủy đại, và nước cũng có khả năng phản chiếu như một chiếc gương. Biểu tượng của Ngài là chày Kim Cương, tượng trưng cho cảnh giới giác ngộ, tính Phật sẵn có nơi mỗi người không thể phá hủy, không thể chia cắt, bất động và bất biến.
Ngài là hiện thân của tâm sân giận đã hoàn toàn được tịnh hóa. Sân giận là cảm xúc mãnh liệt thúc đẩy sự đối nghịch với những đối tượng mà ta không thích. Khi cơn tức giận nổi lên, chúng ta thường có những lời nói hoặc hành động nghiệt ngã làm đau lòng hoặc tổn thương người khác.
Tuy vậy, tự tính thanh tịnh của trạng thái giận dữ đó thực ra chính là A Súc Bệ Phật. Sự tức giận khi được tịnh hóa và nhận biết sẽ trở thành Đại Viên Cảnh Trí. Với trí tuệ này, chúng ta có thể nhìn thấy bản chất thật của mọi thứ một cách khách quan, không giả tạo.
Bất kể đối tượng là một bông hồng đỏ thắm hay một con dao găm nhuốm máu, chiếc gương trí tuệ này sẽ phản chiếu cả hai theo bản chất vốn có của chúng, không phán xét hay phân biệt hai màu đỏ, không cố gắng khen ngợi bông hồng hay quy kết chối bỏ con dao đầy máu, không khước từ và không bám chấp. Chiếc gương luôn giữ được vẻ điềm tĩnh, bất biến. Tâm chúng ta cũng nên như vậy cho dù ở trong hoàn cảnh thuận lợi hay bất lợi.
6. Phật Kim Cương Trì
Phật Kim Cương Trì (tiếng Phạn: Vajradhara) có nghĩa đen là bậc trì giữ kim cương. Ngài là một vị Phật nguyên thủy, hiện thân của tất cả chư Phật trong ba đời và là tinh túy của tam thân của chư Phật. Đức Phật Kim Cương Trì cũng biểu trưng cho Pháp thân Phật và khía cạnh tuyệt đối của sự giác ngộ.
Phật Vajradhara là sự biểu lộ cao nhất của giác ngộ, sự đại diện thấy được của Pháp thân. Nghĩa đen của “Vajra” là kim cương, nhất là trong phương diện cứng chắc không thể bể nát của nó.
Trong nghĩa cao hơn, Vajra để chỉ bản tánh nội tại của giác ngộ – sự hợp nhất bất khả hoại và bất khả phân của trí huệ siêu việt và lòng bi vô hạn, cũng như lạc tối thượng và tánh không tối hậu.
Là sức mạnh vũ trụ tối cao khởi từ cõi giới Pháp thân, Phật Kim Cương Trì tượng trưng sức mạnh hợp nhất tối thượng và nguồn bi mở khắp. Trong Phật Vajradhara, mọi hình tướng Báo thân, mọi phẩm tính và công năng của chúng được thống nhất. Từ đó Phật Kim Cương Trì được diễn tả là sự thống nhiếp toàn khắp của mọi thuộc tính của giác ngộ.
Ngài là hiện thân của sự tinh túy siêu việt của Phật tính với tay phải trì giữ chày Kim cương (biểu thị phương tiện), tay trái của Ngài giữ linh (biểu hiện trí tuệ). Hai tay bắt chéo trước ngực, Kim cương trì là sự đại diện tuyệt đối của Bất nhị và tánh Không đó là Mahamudha (Đại ấn), sự hợp nhất vĩ đại – sự chứng thực tuyệt đối. Đây là mục đích tối thượng mà tất cả các hành giả đều tinh tiến nỗ lực vươn tới.
Trong Truyền thống Mới, Kim Cương Trì là vị Phật nguyên thuỷ, nguồn mạch của mọi tantra. Trong Truyền thống Cũ, Ngài tượng trưng cho nguyên lý của vị Thầy như bậc trì giữ giác ngộ của giáo lý Kim Cương Thừa.
Trong mật thừa, Đức Phật Kim Cương Trì là tâm điểm của dòng truyền thừa Kagyu bởi vì tổ của dòng là Đức Tilopa đón nhận trực tiếp giáo pháp Kim Cương Thừa từ Đức Kim Cương Trì, đức Báo thân Phật.
Trong dòng Nyingma, Đức Kim Cương Trì được coi là bất khả phân với Đức Liên Hoa Sanh. Trong hiển thừa, ngài chính là vị cư sĩ vĩ đại Duy Ma Cật đã giúp Phật Thích Ca dạy dỗ các đại đệ tử và bồ tát 2500 năm trước.
7. Phật Bảo Sinh
Phật Bảo Sinh (tiếng Phạn: Ratnasambhava) có nghĩa là “đản sinh từ bảo báu”, “ratna” trong tiếng Phạn có nghĩa là Bảo báu. Người ta tin rằng đức Phật Bảo Sinh chuyển hóa tính kiêu mạn của con người thành Bình đẳng tánh trí.
Loại trí tuệ này đưa ra những đặc điểm chung về sự trải nghiệm cảm xúc của con người và giúp chúng ta thấu hiểu được nhân loại dưới hình tướng cả nam và nữ.
Nó giúp chúng ta hiểu được dù bản thân là một cá thể nhưng về bản chất, chúng ta vốn luôn hợp nhất chặt chẽ, không tách rời với phần còn lại của nhân loại. Trong cảnh giới giác ngộ này, không một chúng sinh nào hơn hay kém chúng sinh khác, không có khoảng trống cho bản ngã trỗi dậy.
Đức Phật Bảo Sinh có khế ấn Verada. Khế ấn này biểu trưng cho sự bố thí và ban phát ân huệ. Trên thực tế, biểu tượng riêng của Ngài là viên ngọc Như Ý, liên quan đến sự thịnh vượng. Và đôi khi đức Phật Bảo Sinh được miêu tả là đức Phật Bố thí. Ngài không bao giờ phân biệt mà luôn bố thí cho tất cả (Bình đẳng tánh trí).
Đối với Ngài, tất cả các chúng sinh đều quý giá như nhau. Bất kể địa vị xã hội, chủng tộc, giới tính hay điều kiện sống, tất cả chúng ta đều được tạo ra từ đất. Ân đức của đức Phật Bảo Sinh rọi chiếu tất cả, từ cung điện nguy nga tráng lệ cho đến những vật nhơ bẩn nhất như đống phân.
Thiền định về trí tuệ của Ngài giúp cho chúng ta trưởng dưỡng được sự đoàn kết, hợp nhất cho tất cả đồng loại, và còn hơn thế nữa, cho tất cả vô tình và hữu tình chúng sinh.
Trí tuệ Bình đẳng tánh trí ban tặng chúng ta sự rõ ràng của Tâm để quán chiếu tâm trong một khái niệm đúng đắn, theo đó tám sự trải nghiệm cảm xúc được sắp xếp thành bốn cặp: được mất, vinh nhục, khen chê, khổ vui. Những trải nghiệm này luôn đi thành từng cặp.
Màu của đức Phật Bảo Sinh là màu vàng. Đây là màu của đất. Đất cũng cực kỳ rộng lượng và hào phóng, luôn sẵn lòng chia sẻ sự thịnh vượng của nó. Ngoài ra, đất cũng bố thí mà không mong chờ đáp trả. Nó bố thí và cũng được nhận nhiều như thế.
Do vậy, trái đất là cán cân vĩ đại. Giống như Trái đất, ánh sáng chói lọi của đức Phật Bảo Sinh phá tan tất cả các giới hạn về ta và người. Do đó, chúng ta có thể chia sẻ với người khác – mà không có bất kỳ cảm giác liên quan đến việc cho, bởi vì cho là có bản ngã để cho và có người khác để nhận. Đức Phật Bảo Sinh nâng đỡ chúng ta vượt qua chấp thủ nhị nguyên ấy.
Linh thú liên quan tới đức Phật Bảo Sinh là một con tuấn mã với sinh lực tràn đầy, chở tất cả những chúng sinh khổ đau. Nó cũng được xem như biểu trưng cho cuộc hành trình tâm linh mà đức Phật đã bắt đầu từ lúc Ngài rời hoàng cung đi tìm sự giác ngộ tọa trên lưng một con tuấn mã trung thành.
Trong nghệ thuật Mật giáo, con tuấn mã này thường được mô tả chở trên lưng đầy châu báu. Đây cũng là một cơ sở nữa cho thấy mối liên hệ của nó với đức Phật Bảo Sinh. Đức Phật Bảo Sinh trụ ở phương Nam. Mặt trời tọa ở phương Nam vào giữa trưa. Những tia nắng của mặt trời lúc này có màu vàng sáng, màu sắc của chính đức Phật Bảo Sinh.
8. Phật Bất Không Thành Tựu
Bất Không Thành Tựu Phật (tiếng Phạn: Amoghasiddhi) an tọa trong tư thế Kim Cương trên Bảo tòa được tám Mệnh lệnh điểu nâng đỡ. Thân Ngài sắc xanh lục, nêu biểu sự an bình, vắng bặt mọi lo lắng sợ hãi. Tay phải Ngài kết ấn Hộ trì, tay trái trong tư thế Thiền định.
Ngài được trang hoàng bằng trang sức Báo thân. Tật đố, ghen tị được chuyển hóa thành Thành Sở Tác Trí. Ngài nêu biểu cho công hạnh cứu khổ chúng sinh và trí tuệ thành tựu hết thảy mọi điều sở nguyện. Pháp khí biểu tượng của Ngài là chày Kim Cương kép.
Ngài an tọa trong tư thế Kim Cương trên Bảo tòa được tám Mệnh lệnh điểu nâng đỡ. Thân Ngài sắc xanh lục, nêu biểu sự an bình, vắng bặt mọi lo lắng sợ hãi. Tay phải Ngài kết ấn Hộ trì, tay trái trong tư thế Thiền định. Ngài được trang hoàng bằng trang sức Báo thân.
Tật đố, ghen tị được chuyển hóa thành Thành Sở Tác Trí. Ngài nêu biểu cho công hạnh cứu khổ chúng sinh và trí tuệ thành tựu hết thảy mọi điều sở nguyện.Pháp khí biểu tượng của Ngài là chày Kim Cương kép.
Thế ấn Hộ trì của Đức Phật Bất Không Thành tựu nêu biểu sự hàng phục tật đố,tiêu trừ mọi chướng ngại, bảo vệ hết thảy chúng sinh. Theo lịch sử Phật giáo, em họ của Đức Phật là Đề Bà Đạt Đa (Devadatta) vì ganh tức với Đức Phật nên đã nhiều lần định ám hại Ngài.
Trong một lần Đức Phật đi kinh hành, Đề Bà Đạt Đa đã thả một con Voi say chạy về hướng Đức Phật. Con Voi hung dữ đã dẫm nát mọi thứ trên đường đi, nhưng khi đến gần Đức Phật, Ngài kết thế ấn này khiến con voi ngay lập tức được hàng phục, bỗng trở nên hiền lành ngoan ngoãn.
Phật Bất Không Thành Tựu an tọa trên tòa Mệnh Lệnh Điểu, là loài chim thần với thân nửa người nửa chim chuyên ăn rắn, nêu biểu sự hàng phục những tai ương, hiểm ngại. Với khả năng thiên phú có tầm nhìn xa, Mệnh Lệnh Điểu có thể nhận ra sự hiện diện của những si ám như mãng xà đang quấy nhiễu con người ngay từ khoảng cách rất xa.
Ngoài ra, Mệnh Lệnh Điểu cũng có mối liên hệ với dãy Himalaya ở phương Bắc, đây cũng là phương trấn của Đức Phật Bất Không Thành Tựu.
Phật Bất Không Thành Tựu có mối liên kết đặc biệt với năng lượng Ngài được coi là chủ của Nghiệp Bộ. Là một Đức Phật hành động, Ngài biểu trưng cho thành tựu tu tập viên mãn, kết quả của việc vận dụng trí tuệ của bốn Đức Phật còn lại trong Ngũ Trí Phật.
Chày Kim Cương kép của Ngài cũng là một biểu tượng thành tựu viên mãn tất cả mọi công hạnh. Đó là lý do tại sao sau khi hoàn tất nghi lễ yểm tâm và triệu thỉnh Phật dung nhập tượng, chày Kim Cương kép thường được khắc lên đáy bảo tòa của Đức Phật.
Đức Phật Bất Không Thành Tựu chuyển hóa đố kỵ thành trí tuệ Thành Sở Tác Trí. Trong chừng mực nhất định, sự ghen tị là cảm xúc tích cực của con người để có sự cạnh tranh giúp chúng ta vươn tới tầm cao mới vĩ đại hơn. Nhưng ở phần tiêu cực, sự ghen tị khiến chúng ta trở nên ganh ghét mọi mục tiêu và đối tượng.
Khi tiêu trừ được cảm xúc có liên hệ mật thiết với sự thù ghét này, đồng thời cũng quán chiếu được chủ thể của sự đố kỵ thì điều đó sẽ là phương tiện quý giá giúp chúng ta đạt được thiện nghiệp vĩ đại dẫn tới sự viên mãn cao cấp hơn, viên mãn thông điệp của Đức Phật Bất Không Thành Tựu.
9. Phật Đại Nhật
Đại Nhật Như Lai hay Tỳ Lô Giá Na Phật (tiếng Phạn: Vairocana) là một nhân vật biểu tượng được tôn tính trong Phật giáo Đại thừa, đặc biệt là trong Kim cương thừa và các truyền thống bí truyền khác. Ngài được mô tả là đóng nhiều vai trò khác nhau, nhưng nói chung, Đại Nhật Như Lai được coi là một vị Phật vạn năng, một sự nhân cách hóa của Pháp thân và chiếu sáng của trí tuệ. Ngài là một trong năm vị Phật Dhyani (Ngũ Trí Như Lai).
Các học giả nói rằng, Phật Đại Nhật đã xuất hiện trong kinh Brahmajala của Đại thừa. Brahmajala được cho là sáng tác vào đầu thế kỷ thứ 5 ở Trung Quốc. Trong văn bản này, Đức Phật Đại Nhật trong tiếng Phạn là “một người đến từ mặt trời” – đang ngồi trên ngai vàng của một con sư tử và phát ra ánh sáng rạng rỡ.
Phật Đại Nhật cũng sớm xuất hiện trong Kinh điển Avatamsaka. Avatamsaka là một văn bản lớn của nhiều tác giả đồng biên soạn. Phần đầu tiên được hoàn thành vào thế kỷ thứ 5, nhưng các phần khác của Avatamsaka có thể đã được thêm vào cuối thế kỷ thứ 8.
Kinh Avatamsaka trình bày tất cả các hiện tượng là sự xen kẽ hoàn hảo. Phật Đại Nhật được trình bày như là nền tảng của chính nó và ma trận mà tất cả các hiện tượng xuất hiện. Ngoài ra, các Đức Phật lịch sử cũng được giải thích như một hóa thân của Đại Nhật Như Lai.
Bản chất và vai trò của Đại Nhật Như Lai được giải thích chi tiết hơn trong Mật điển Mahavairocana (Đại Nhật Kinh). Đại Nhật Kinh có lẽ được sáng tác vào thế kỷ thứ 7, đây có thể là cuốn cẩm nang sớm nhất mô tả toàn diện về trường phái Mật tông.
Trong Đại Nhật Kinh, Phật Đại Nhật được mô tả như một vị Phật vạn năng mà tất cả chư phật phát ra, do đó các tín đồ Mật tông thường gọi Ngài là Đại Nhật Như Lai. Người được ca ngợi là nguồn giác ngộ, người sống tự do khỏi các nguyên nhân và điều kiện.
Hoa Sen Phật – Tham khảo: Drukpa Việt Nam, Tuyên Pháp Việt Nam
Ảnh: history.com