Đức Phật dạy rằng, tất cả mọi thứ trong thế giới vật chất bao gồm cả hiện tượng tâm lý, đều được đánh dấu bằng Tam Pháp Ấn. Kiểm tra và nhận thức thấu đáo về ba dấu hiệu này giúp con người thoát khỏi đau khổ, thông qua việc từ bỏ bám víu vào các sự vật, hiện tượng bên ngoài và ngay cả bản thân mình.
Hãy cùng Hoa Sen Phật tìm hiểu xem Tam Pháp Ấn là gì và tại sao nó lại quan trọng như thế!
Nội dung bài viết
Tam Pháp Ấn là gì?
Tam Pháp Ấn (tiếng Pali: tilakkhaṇa – Phạn: trilakṣaṇa) là ba dấu hiệu của sự tồn tại bao gồm: Vô thường, Khổ và Vô ngã.
- Vô thường (Anicca): Điều này đề cập đến thực tế rằng, tất cả mọi thứ điều có điều kiện (sankhara) luôn ở trong trạng thái chuẩn bị biến đổi. Có thể tăng lên, giảm đi hoặc chuyển sang một dạng khác.
- Khổ (Dukkha): Có nghĩa là “không thỏa mãn – không như ý” và cũng thường dịch là “khổ”, mặc dù điều này thường gây hiểu nhầm. Không có gì trong thế giới vật chất hay lĩnh vực tâm lý có thể mang lại sự hài lòng lâu dài.
- Vô ngã (Anatta): “Không phải tự ngã” là từ được sử dụng trong các kinh điển như một biểu thị rằng tất cả sự vật, hiện tượng có điều kiện hoặc vô điều kiện, đều không có một cái gì trường tồn, bất biến, cốt tủy, vững chắc, tồn tại bên trong. “Cái tôi” chỉ là một sảm phẩm của Ngũ uẩn (5 yếu tố hình thành con người).
Đây là một giáo lý quan trọng của đạo Phật liên quan đến bản chất của kinh nghiệm. Đó là ba đặc tính luôn hiện hữu trong mọi sự vật, hiện tượng có điều kiện. Điều này có nghĩa là mọi cảm giác, suy nghĩ và trải nghiệm chúng ta đều có mặt của ba dấu ấn này.
Nhận thức rõ ràng về Tam Pháp Ấn giúp chúng ta bắt đầu nhìn thấy mọi thứ như chúng thực sự là. Tất cả mọi thứ có điều kiện đều vô thường, không như ý là một phần của cuộc sống và không có gì tự thân tồn tại, mọi thứ tồn tại nhờ tương tác lẫn nhau.
Tam Pháp Ấn không phải là một ý tưởng, lời tiên tri hay giáo lý cao siêu mà chúng ta phải tin tưởng tuyệt đối. Thay vào đó, nó là cách để chúng ta khám phá bản thân và mọi thứ xung quanh. Theo truyền thống Phật giáo, một sự hiểu biết sâu sắc về ba dấu ấn này có thể chấm dứt khổ đau trong cuộc sống (Diệt Đế – Dukkha Nirodha).
1. Vô thường (Anicca)
Vô thường trong tiếng Pali là Anicca, có nghĩa là không ổn định hoặc không vĩnh viễn. Lời dạy của Đức Phật về vô thường đề cập đến bản chất thay đổi tự nhiên của mọi thứ. Không có gì chúng ta trải nghiệm là vĩnh viễn. Cho dù đó là âm thanh, cảm giác, suy nghĩ, cảm xúc hay bất cứ thứ gì mà bạn biết đều thay đổi.
Ví dụ về sự thay đổi liên tục của cơ thể. Hầu hết các tế bào trong cơ thể tái sinh sau một thời gian, có nghĩa là cơ thể bạn có ngày hôm nay không giống như cơ thể bạn đã có ngày hôm qua.
Hoặc, bạn có thể cảm nhận được tình yêu bạn dành cho ai đó. Cho dù đó là một đứa trẻ, một người thân, một người bạn, một con vật cưng…bạn có thể yêu ai đó một cách sâu sắc.
Mặc dù tình yêu của bạn có thể không suy giảm, nhưng nó thay đổi và không bền vững cùng một mức độ. Chất lượng của tình yêu thay đổi, cảm xúc, kiểu suy nghĩ hay cảm giác vật lý thay đổi.
Khi chúng ta nhìn vào bất kỳ trải nghiệm nào, chúng ta có thể thấy nó thay đổi, đôi khi một cách tinh tế. Có lẽ bạn thường bị tê chân khi ngồi thiền, điều chỉnh tư thế, di chuyển hoặc thay đổi vị trí, cơn đau sẽ thay đổi. Điều này không có nghĩa là cơn đau nhất thiết phải biến mất, nhưng chất lượng của trải nghiệm đó thay đổi sang hướng tích cực.
Trong thiền, chúng ta không nhất thiết phải tìm kiếm sự vô thường, nếu chúng ta thực sự lưu tâm, bản chất vô thường sẽ trở nên rõ ràng.
Hầu hết mọi người đọc bài viết này sẽ nói, “Đời là vô thường, tôi biết tất cả điều đó!” Vấn đề là chúng ta biết điều đó, Phật tử đã nghe rất nhiều bài giảng về vô thường nhưng tại sao chúng ta vẫn bám víu vào những thứ như thể chúng là vĩnh cửu! Bởi vì chúng ta muốn chúng tồn tại, ít nhất là trong suốt cuộc đời của chúng ta.
Một số thứ lâu biến đổi hoặc vi tế hơn những thứ khác. Nhưng nếu chúng ta có một nhận thức sâu sắc về vô thường, chúng ta sẽ càng ít bám víu vào các kết quả hay kỳ vọng. Sau đó, chúng ta sẽ ít đau khổ hơn khi một mối quan hệ kết thúc, một công việc bị mất, hoặc khi người thân qua đời.
Đương nhiên, hiểu lý thuyết thì rất dễ nhưng để đối mặt với tình huống thực thì phải cần một quá trình tu tập lâu dài, một nỗ lực vô cùng mạnh mẽ trong từng khoảnh khắc của cuộc sống. Bằng cách nuôi dưỡng cái nhìn sâu sắc vào vô thường mỗi ngày, chúng ta sẽ sống sâu hơn, chịu đựng ít hơn, và tận hưởng cuộc sống nhiều hơn.
Sống trong thời điểm này, đánh giá cao ở đây và bây giờ. Khi chúng ta trải nghiệm những điều không hài lòng, biết rằng nó cũng sẽ qua. Quá trình phục hồi sẽ diễn ra suôn sẻ hơn khi chúng ta thấy mọi thứ như nó thực sự là, hơn là chúng ta bám vào nó bởi vì chúng ta muốn nó tồn tại mãi mãi.
Vì vô thường, bản thân chúng ta có thể thay đổi, tình trạng tiêu cực ở hiện tại sẽ thay đổi. Chúng có thể bước qua nỗi sợ hãi, thất vọng và hối hận để tận hưởng những điều vô thường tốt đẹp ở phía trước.
2. Khổ (Dukkha)
Từ Dukkha trong tiếng Pali thường được dịch là “Khổ”, nhưng cách dịch này thường gây hiểu nhầm, vì khổ không phải là đặc tính vốn có trong thế giới này. Đau khổ chỉ xuất hiện khi chúng ta bám vào những thứ vốn dĩ vô thường.
Do đó, cách dịch chính xác hơn có thể là “không hoàn hảo – không như ý”. Trong thế giới vô thường, chúng ta bám víu vào những điều như ý và khi nó thay đổi không đúng ý chúng ta thì phát sinh đau khổ.
Những khía cạnh của bất như ý bao gồm thể xác và tinh thần. Mọi thứ đều tạm thời, bao gồm cả hạnh phúc. Khi điều kiện hạnh phúc không còn, niềm vui rời khỏi chúng ta, chúng ta có thể đau khổ.
Điều này không có nghĩa là chúng ta không nên tận hưởng những trải nghiệm thú vị, mà hãy tận hưởng những trải nghiệm đó như nó đang là, và bình thản để nó đi khi nó rời đi.
Nhiều người dành rất nhiều thời gian để kiểm soát mọi thứ theo ý mình, cố sửa đổi những điều không hài lòng, cố đẩy nó đi hoặc tránh trải nghiệm nó.
Nhưng những hành động đó chỉ khiến tình trạng trầm trọng hơn. Vì vậy, thay vì học cách tạo ra sự hoàn hảo trong thế giới vô thường, hiểu rằng nó là một phần của cuộc sống và trải nghiệm với một nhận thức đúng đắn. Những điều bất như ý không nhất thiết phải gây ra đau khổ, chúng ta có quyền lựa chọn.
Hãy ngồi với nỗi buồn hoặc sự tức giận của bạn, quan sát cảm giác di chuyển trong cơ thể, những suy nghĩ tiêu cực đang xuất hiện trong đầu…nguyên nhân nào và bạn nên làm gì. Thông thường, khi chúng ta bình bĩnh và khám phá nỗi đau, nó sẽ dịu đi trước khi chúng ta tìm ra giải pháp.
3. Vô ngã (Anatta)
Trung tâm của nhiều hiểu lầm và tranh cãi, Anatta trong tiếng Pali thường được dịch là “Vô ngã“, không có ai đọc bài viết này và không có tôi viết nó. Nhiều người cho rằng, Đức Phật đã tuyên bố là “không có ngã”.
Tuy nhiên, đó có thể không phải là ý nghĩa chính xác của Anatta. Một cách giải thích phù hợp hơn đó là Phi ngã hay “không phải là ngã”, nó chỉ khác biệt một từ nhưng là một sự khác biệt quan trọng. Lời dạy của Đức Phật về Anatta không phải là không có ngã mà là kinh nghiệm đó không phải ngã. Điều này có nghĩa là gì?
Hãy bắt đầu với cảm giác bàn chân của chúng ta trên mặt đất. Chúng ta có thể thấy Phi ngã trong kinh nghiệm này bằng cách quan sát kỹ vào những gì đang xảy ra. Chúng ta có thể không nhận thức được nó trong quá trình sống mặc dù nó xảy ra khá thường xuyên.
Bàn chân tiếp xúc với mặt đất, và cảm giác đến não. Tâm trí thấy nó dễ chịu, khó chịu, hoặc trung tính. Tâm trí có phản ứng hoặc không phản ứng – bám víu, chán ghét…Vậy cảm giác dễ chịu khi bàn chân tiếp xúc với mặt đất là do đâu? Có phải là do bàn chân khỏe mạnh hay do mặt đắt phẳng mịn? Bởi chính nó, cảm giác của bàn chân trên mặt đất là không có gì.
Nó không thể tồn tại bởi chính nó. Nó là một quá trình phụ thuộc vào tâm trí, mặt đất, bàn chân, cảm xúc, và nhiều hơn nữa. Vì vậy, Anatta có thể được hiểu là không có hiện tượng tồn tại vốn có, chúng là các quá trình phụ thuộc vào các quá trình khác.
Tiếp theo, chúng ta có thể xem xét một vật thể như cái bàn bằng gỗ chẳng hạn. Khi chúng ta nhìn hoặc cảm nhận, chúng ta thấy một cái bàn gỗ lồi lõm và có 4 chân. Anatta ở đây không có nghĩa là cái bàn gỗ chúng ta đang nhìn không tồn tại. Thay vào đó, sự tồn tại của cái bàn phụ thuộc vào rất nhiều thứ, nó chỉ là nhận thức của chúng ta về nó như một cái bàn làm cho nó thành cái bàn.
Hãy nghĩ về mọi thứ đã xảy ra để biến cái bàn đó thành hiện thực, để chúng ta nhận diện và đặt tên. Cây phải mọc lên, phải đón nắng và nước, ai đó phải cắt nó xuống, nó phải được chuyển đến đâu đó để được làm thành bàn, nó bị cắt và lắp ráp, ai đó chuyển nó đến cửa hàng, và bạn đi mua nó với số tiền bạn kiếm được từ công việc…
Nếu chúng ta đi sâu hơn, chúng ta sẽ thấy vô số nguyên nhân và điều kiện để cái bàn có mặt. Khi chúng ta nhìn vào bàn, chúng ta thấy tất cả nỗ lực, thời gian và các vật liệu khác nhau được sử dụng để tạo ra nó. Nó không thể tự có, nó không có gì của chính nó, nó là một sự kết hợp của nhiều nguyên nhân và điều kiện.
Cuối cùng, hãy xem xét “cái tôi” của chúng ta. Khi chúng ta nhìn vào chính mình, chúng ta có thể tháo rời những trải nghiệm. Tâm trí tương tự như gương, chỉ phản ánh bất kì kinh nghiệm nào đang xảy ra. Hãy nghĩ về một chiếc gương ngoài cửa hàng với nhiều người đi ngang qua nó. Gương vẫn là một tấm gương, nhưng nội dung của nó thay đổi.
Mỗi khoảnh khắc một người mới đi ngang qua và một hình ảnh mới được phản ánh. Nó tương tự như tâm trí. Chúng ta nghe thấy một tiếng ồn hoặc có một suy nghĩ, và các thành phần của tâm thay đổi. Bạn có thể nhận thấy điều này bằng cách đơn giản nhắm mắt lại và chú ý đến những suy nghĩ nảy sinh.
Kinh nghiệm của chúng ta là một quá trình, đây là chìa khóa. Chúng ta không sở hửu một “cái tôi” ổn định. Chúng ta luôn thay đổi quy trình, với cái trí phản ánh những gì đang xảy ra.
Vô ngã dạy rằng, “bạn” không phải là một thực thể không thể tách rời, tự trị. Cái mà bạn thường gọi là bản ngã được nhận thức đúng hơn là một sản phẩm của Ngũ uẩn (skandhas).
Ngũ uẩn là Sắc (hình dáng), Thọ (cảm giác), Tưởng (nhận thức), Hành (hành động theo ý chí) và Thức (ý thức). Hoạt động của tổ hợp này khiến chúng ta ảo tưởng về bản thân, tách biệt với tất cả những người khác, một “logo để nhận diện”.
Nhưng Ngũ uẩn thay đổi liên tục trong thế giới vô thường. Chúng ta đã đọc qua ví dụ về sự vô thường của cơ thể và các hoạt động tâm lý nhưng để chấp nhận và hành động theo sự thật này không phải là điều dễ dàng, một hành trình dài và khó khăn.
Đây là một học thuyết tách rời Phật giáo khỏi Ấn Độ giáo, tôn giáo có niềm tin mãnh liệt vào một chân ngã tồn tại bên trong. Nhưng Phật giáo tin vào chu kỳ tái sinh, vậy thì “Ai” đi tái sinh? Đó là Thức, một tổ hợp thay đổi liên đổi liên tục trong vòng luân hồi.
Do đó, chúng ta không phải là một đối tượng tĩnh, mà là một tổ hợp đang vận hành thông qua nhiều nguyên nhân và điều kiện, một quy trình vô tận.
Đức Phật chưa bao giờ nói chúng ta không có bản ngã. Điều Ngài nói là thân thể chúng ta không phải là ngã, cảm xúc của chúng ta không phải là ngã, suy nghĩ cũng tương tự và cứ thế.
Khoa học thần kinh cũng lưu ý rằng, bộ não không có một “người lái xe trung tâm”, rằng không có một “Tôi” trong bộ não nhìn ra thế giới. Thay vào đó, bộ não đưa ra những suy nghĩ, cảm xúc, phản ứng…phụ thuộc vào quá trình tương tác giữa các giác quan với đối tượng bên ngoài.
Khi chúng ta bắt đầu thấy mình không phải là đối tượng riêng biệt, không thay đổi, mà là một người năng động, vô thường, chúng ta sẽ nới lỏng sự bám víu vào những suy nghĩ, cảm xúc và ý tưởng về một “cái tôi”.
Sự tương tác của chúng ta với thế giới trở nên linh hoạt hơn, tích cực và thích ứng hơn là phản ứng, bám vào ý tưởng tĩnh. Đây không phải là ý tưởng của nhân vật tối cao nào đó mà bạn phải tin tuyệt đối. Hãy khám phá nó!
Kết luận
Tam Pháp Ấn là ba dấu ấn của chánh pháp, ba dấu hiệu nhận biết lời dạy của Đức Phật, một giáo lý vô cùng quan trọng giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc sống này.
Khi chúng ta nhận thức đúng đắn về vô thường, ảnh hưởng tiêu cực của nó sẽ giảm đi rất nhiều. Chúng ta sống trọn vẹn trong từng khoảnh khắc, tận hưởng những điều tốt đẹp bằng một tâm bình an. Chúng ta cũng nhận ra mình và mọi thứ xung quanh đều có sự liên kết, tương tác theo hướng tích cực để cùng nhau phát triển. Chúng ta trở nên từ bi và yêu thương nhiều hơn.
Một lần nữa, Tam Pháp Ấn không phải là một bộ niềm tin, một lý thuyết mà bạn phải tin tuyệt đối. Nó sẽ được khám phá, trong khi thiền, trong suốt cuộc sống hàng ngày của bạn. Đó là một lĩnh vực thực hành đầy thử thách, nhưng khi bạn bắt đầu thấy những quy trình này trong chính mình, bạn cũng nhận ra những người khác cũng như thế.
Đâu đó trong kinh điển Phật giáo:
- Sabbe saṅkhārā aniccā: “Tất cả saṅkhāras (có điều kiện) là vô thường.”
- Sabbe saṅkhārā dukkhā – “Tất cả saṅkhāras là không hoàn hảo.”
- Sabbe dhammā anattā – “Tất cả các Pháp (có điều kiện và vô điều kiện) đều trống rỗng, đều không phải là tự ngã”
Tại sao Đức Phật không sử dụng thuật ngữ sankhara để chỉ tất cả các đối tượng của anatta, giống như Ngài đã dùng với anicca và dukkha? Bởi vì sankhara chỉ liên quan đến những thứ có điều kiện trong khi dhammā đề cập đến tất cả mọi thứ có điều kiện và cũng đề cập đến Niết Bàn, trạng thái vô điều kiện.
Bằng cách sử dụng từ dhamma, Đức Phật tập trung vào việc làm cho khái niệm anatta trở nên rõ ràng hơn: Tất cả đều không phải tự ngã, trong Ngũ uẩn cũng như không nơi nào khác. Sự chính xác của thuật ngữ này cho thấy Đức Phật đã quan tâm đến bản chất ảo tưởng của Ngã cá nhân (Atman), Ngã Thượng đế (Brahman) của Ấn Độ giáo như thế nào.
Niết bàn, vô điều kiện, trạng thái của tâm, tâm vô thường, nhân tu tập quả Niết bàn…Bỏ qua trạng thái vô điều kiện của Niết bàn nhưng không phải là ngã thì Phật tánh cũng là một khái niệm khó hiểu.
Phật tánh được hiểu là một cái gì đó tồn tại bên trong tất cả chúng sinh, bất diệt, vĩnh cửu. Nó luôn ở đó, không thay đổi chỉ chờ chúng ta vén tấm màn vô minh để nhận ra nó. Vậy Phật tánh là gì? Mọi người có thể giúp tôi trong phần bình luận dưới, cảm ơn rất nhiều!
Hoa Sen Phật