Trong văn hóa truyền thống của Việt Nam, quy tắc “nam tả nữ hữu” dường như đã xâm nhập vào tất cả các khía cạnh cuộc sống của người dân. Quy tắc này bắt nguồn từ đâu và nó có ý nghĩa gì? Hãy cùng Hoa Sen Phật tìm hiểu về ý nghĩa của “nam tả nữ hữu” và vì sao nó thường được áp dụng vào các lễ nghi của nước ta nhé!
Nội dung bài viết
Nam tả nữ hữu là gì?
Nam tả nữ hữu là một quy tắc được dùng cho các nghi thức như đám cưới, đám hỏi hay xem bói… của người xưa. “Tả” là một từ Hán-Việt có nghĩa là “bên trái”, còn “Hữu” có nghĩa là “bên phải”. Do đó, câu nói này có nghĩa là “nam ở bên trái” còn “nữ thì ở bên phải”. Đây là một phong tục tập quán lâu đời của người Việt ta.
Nguồn gốc của câu nói “nam tả nữ hữu”
Trong thời kỳ đô hộ nước ta, Trung Quốc đã đưa rất nhiều phong tục tập quán của họ sang Việt Nam trong đó có quy tắc “nam tả nữ hữu”. Nguồn gốc của quy tắc này bắt nguồn từ một câu chuyện cổ của Trung Quốc về sự khai thiên lập địa, hình thành nên vạn vật. Theo truyền thuyết, Bàn Cổ (Pangu) là thủy tổ của người Trung Hoa.
Ông oai phong uy vũ sức mạnh vô song. Trước khi trở thành vị thần, mắt trái của Bàn Cổ đã hóa thành Thần Mặt Trời còn mặt phải thì hóa thành Thần Mặt Trăng. Các bộ phận khác thì biến thành các vì sao, núi, sông, hồ… vạn vật trên trái đất mà chúng ta thấy ngày nay.
Từ truyền thuyết này, người dân đã tạo ra quy tắc “nam tả nữ hữu” tương ứng với tính âm dương của vạn vật… Trong đó, mặt trời đại diện cho dương và mặt trăng đại diện cho âm.
Một cuốn sách được viết trong thời Tam Quốc nói rằng:
“Mặt trời và mặt trăng đối với người Trung Quốc là những sáng tạo từ đôi mắt của Bàn Cổ. Thần Mặt Trời là mắt trái của Bàn Cổ và Thần Mặt Trăng là mắt phải của Bàn Cổ. Đây là nguồn gốc của phong tục truyền thống lâu đời của người dân Trung Hoa, với “nam bên trái, nữ bên phải.”
Phong tục này cũng rất phù hợp với triết lý sống của người xưa. Theo quan niệm truyền thống, hai mặt đối lập trong mọi sự vật hiện tượng là âm và dương.
Ý nghĩa “nam tả nữ hữu” theo nguyên lý âm dương
Ý tưởng “nam tả nữ hữu” có liên quan chặt chẽ với nguyên lý Âm – Dương cổ đại của Trung Quốc, cho rằng các khái niệm đối lập như lớn – nhỏ, dài – ngắn, lên – xuống, trái – phải… phụ thuộc và hỗ trợ lẫn nhau tạo nên sự cân bằng.
Theo nguyên lý Âm – Dương, “lớn”, “dài”, “lên” và “trái” là các khái niệm Dương của nam giới chỉ tính hoạt động và độ cứng, trong khi “nhỏ”, “ngắn”, “xuống” và “phải” là những khái niệm Âm của phụ nữ ám chỉ sự thụ động và mềm yếu. Về tính cách giới tính, nam có xu hướng cứng rắn hơn và nữ dịu dàng hơn.
Thuyết âm dương chỉ ra rằng vạn vật trong tự nhiên đều có tính hai mặt: Âm và Dương. Âm và Dương có thể được sử dụng để mô tả các mặt đối lập và để phân tích hai mặt đối lập của vật chất. Nói chung, những thứ chuyển động mạnh, hướng lên trên, ấm áp hoặc sáng sủa được xem là Dương. Những thứ tương đối tĩnh lặng, lạnh lẽo, âm u, hoặc mềm yếu được coi là Âm. Đối với trời đất, Trời trong sáng là dương, Đất nặng đục là âm.
Mặc dù là hai khía cạnh đối lập nhau nhưng Âm – Dương lại bù trừ và dung hòa nhau tạo nên quy luật thống nhất và cơ sở cho sự khởi nguồn của vạn vật sống trên hành tinh. Có thể nói Âm- Dương luôn là cặp đôi tạo điều kiện và thúc đẩy nhau tạo ra nguồn sống trên trái đất.
Thuyết âm dương cho rằng ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) thể hiện mối quan hệ cơ bản của sự thay đổi. Ngũ hành vận động liên tục, tương sinh tương khắc và ức chế lẫn nhau. Lý thuyết này đã có tác động sâu sắc đến sự phát triển của các nền triết học cổ đại. Ở phương Đông, thiên văn học, khí tượng học, hóa học, toán học, âm nhạc và y học đều quy sự phát triển của chúng vào thuyết Âm – Dương.
Một mô tả trong “biểu đồ Thái Cực Quyền” của Chu Đôn Di (Zhou Dunyi) có đoạn:
“Tính không vô biên tạo ra thực tại tối thượng (Thái Cực Quyền). Sự vận động của thái cực quyền sinh ra dương; Khi chuyển động trở nên cực đoan, nó chuyển sang tĩnh, tĩnh tạo ra âm; Khi sự tĩnh lặng trở nên cực đoan, nó lại chuyển sang động. Chuyển động và tĩnh lặng là nguồn gốc của nhau. Âm – Dương phân biệt và đối lập nhau. Do đó, Thái Cực Quyền sinh ra Âm – Dương. Khi cả hai tương tác với nhau, vô số thứ được tạo ra. Mọi thứ sản sinh ra những thứ khác và thay đổi là vô tận.”
Đây là cách giải thích hay nhất và toàn diện nhất về khái niệm âm dương của các học giả cổ đại. Quan niệm “nam tả nữ hữu” cũng là một cách thể hiện nguyên lý âm dương trong văn hóa truyền thống Trung Quốc.
Triết lý thứ bậc đã thấm nhuần khắp nền văn hóa Trung Quốc thời phong kiến và các định hướng cũng không phải là ngoại lệ. Những gì thuộc về Dương như nam giới, hướng đông, hướng nam và trái được tôn trọng, trong khi những thứ thuộc về Âm như nữ giới, hướng bắc, hướng tây và phải bị chê bai.
Với sự phát triển của xã hội hiện đại, quy ước này đã dần mất đi ý nghĩa thứ bậc, nhưng thói quen được hình thành vẫn tiếp tục tồn tại một cách tự nhiên và có thể nhìn thấy ở mọi khía cạnh của đời sống xã hội.
Tại các nhà vệ sinh công cộng, phòng nam giới thường nằm bên trái, trong khi phòng nữ ở bên phải; Các cặp đôi mới cưới tạo dáng chụp ảnh với chú rể bên trái và cô dâu bên phải. Nếu bạn sắp đám cưới, hãy nhớ đừng đứng sai phía nhé!
Cách áp dụng quy tắc “nam tả nữ hữu” trong cuộc sống hằng ngày
Trong đời sống hằng ngày, quy tắc “nam tả nữ hữu” thường xuyên xuất hiện nhất là ở các cặp đôi yêu nhau. Trong đám cưới của các cặp đôi, quy tắc này được thể hiện rất rõ về đường đi của cô dâu chú rể hay vị trí đứng của đôi vợ chồng.
Không chỉ lúc trên lễ đường mà cả khi nhận sính lễ hay làm bất cứ một nghi thức nào trong lễ đám cưới đều tuân theo quy tắc này. Với niềm tin rằng nếu hoàn thành thì đời sống hôn nhân vợ chồng sẽ bền lâu và thuận lợi.
Hoặc trên giường ngủ, nếu như vợ chồng nằm cạnh nhau đúng quy tắc thì sẽ thuận lợi cho hô hấp hơn, suy nghĩ cũng thông suốt hơn và đồng thời tiêu hóa trong dạ dày cũng được thúc đẩy tốt hơn trước. Theo nhiều phân tích đàn ông nằm bên trái sẽ thoải mái và dễ chịu hơn nhiều so với việc nằm bên phải.
Không chỉ trong hôn nhân gia đình mà ngay cả cách bài trí trên bàn thờ cũng được áp dụng quy tắc “nam tả nữ hữu”. Nguyên lý âm dương liên quan đến phong thủy nên việc bài trí bàn thờ thậm chí còn quan trọng hơn rất nhiều những yếu tố khác.
Việc áp dụng quy tắc nam trái nữ phải trong cách bài trí bàn thờ có thể giúp dung hòa âm dương, bù trừ và cân bằng sinh khí trong nhà. Những việc như bài trí ảnh thờ hay đồ vật cúng không bao giờ được tùy hứng, không phải muốn đặt sao cũng được. Trên bàn thờ gia tiên, ảnh thờ của bà thì ở bên phải còn ảnh thờ của ông thì đặt bên trái.
Không chỉ có thế, nếu gia phả có hai ngôi mộ nằm cạnh nhau thì ngôi mộ của người nam phải nằm bên trái và ngược lại, ngôi mộ người nữ phải nằm bên phải.
Xem bói chỉ tay cũng là một vấn đề được áp dụng rõ ràng quy luật “nam tả nữ hữu”, khi mà bàn tay đúng để coi cho nam là bàn tay trái và ngược lại thì với nữ giới thì coi bằng bàn tay phải. Hoặc khi nam giới bị giật mắt trái được xem là có điềm lành, còn giật mắt phải thì là điềm báo dữ.
Quy tắc này cũng được phản ánh trong việc chọn cổ tay nào để bắt mạch khi đi khám bệnh. Khi cảm nhận mạch để chẩn đoán, cổ tay trái được chọn cho nam và cổ tay phải được chọn cho nữ.
Quy tắc “nam tả nữ hữu” không phải chỉ là một câu truyền miệng của ông bà xưa, mà nó còn là ứng dụng của nguyên lý âm dương vào cuộc sống hằng ngày để gia tăng may mắn và thuận lợi. Hy vọng những thông tin mà Hoa Sen Phật mang lại sẽ có ích và giúp bạn hiểu thêm về những quy tắc trái phải đối với nam và nữ trong xã hội.
Hoa Sen Phật