Con đường tâm linh có vẻ như là một hành trình gian nan với nhiều thử thách khó nhằn. Đức Phật biết điều này và Ngài đã giảng cho chúng ta về năm phẩm chất tâm linh khi được phát triển cùng nhau sẽ trở thành “Ngũ lực” (tiếng Phạn: pancabalani), “năm sức mạnh” hay “năm thần lực” giúp hành giả Phật giáo vượt qua những trở ngại trên con đường tu tập giác ngộ.
Ngũ lực bao gồm: Tín lực, Tấn lực, Niệm lực, Định lực và Tuệ lực. Hãy cùng Hoa Sen Phật tìm hiểu xem nội dung của “năm thần lực” này và nó có thể mang lại lợi ích gì cho chúng ta nhé!
Nội dung bài viết
1. Tín lực (vīryabala) – Niềm tin chân chính
Tín lực (tiếng Phạn: śraddhābala) là một lá cờ đầu cho nhiều người mới bắt đầu bước đi trên con đường tâm linh. Niềm tin thường được sử dụng theo nghĩa là chấp nhận mù quáng các học thuyết tôn giáo mà không có bằng chứng xác thực. Và Đức Phật rõ ràng đã dạy chúng ta không nên tin mù quáng vào bất kỳ giáo lý nào, như được tìm thấy trong kinh điển Kalama:
Đức Phật nói: “Này người Kalama, các con chớ có tin điều gì chỉ vì được nghe điều đó nhiều lần; chớ có tin chỉ vì đó là truyền thống; chớ có tin bởi vì đó là lời đồn; chớ có tin bởi vì điều đó đúng với sách vở và kinh điển truyền tụng; chớ có tin bởi vì nó nghe có vẻ hợp lý; chớ có tin bởi vì điều đó phù hợp với một hệ thống triết lý, tư tưởng; chớ có tin bởi vì lý luận logic và suy diễn; chớ có tin bởi vì điều đó phù hợp với quan điểm của mình; chớ có tin bởi vì người nói điều đó có vẻ là người đáng tin; chớ có tin bởi vì người đó là thầy của mình”.
Trong đạo Phật, “đức tin” (tiếng Phạn: shraddha hoặc saddha trong tiếng Pali) có nghĩa là một cái gì đó gần hơn với “niềm tin chân chính” hoặc “sự tự tin”. Điều này bao gồm niềm tin và sự tự tin vào bản thân, biết rằng bạn có thể vượt qua những trở ngại thông qua sức mạnh của thực tiễn.
Sự tin tưởng này không có nghĩa là chấp nhận hoàn toàn các giáo lý Phật giáo mà bản thân chúng ta chưa trải nghiệm. Thay vào đó, nó có nghĩa là chúng ta tin tưởng vào thực tiễn để phát triển cái nhìn sâu sắc của riêng mình về những gì được ghi chép trong kinh điển. Trong Kinh Tuấn Mã (Saddha Sutta) của Tạng Pali, Đức Phật đã so sánh niềm tin vào Pháp với con chim “tin tưởng” vào một cái cây mà nó chọn để làm tổ.
Thông thường chúng ta phải trải nghiệm những lời dạy như một hành động cân bằng giữa đức tin và nghi ngờ. Điều này là tốt; sẵn sàng nhìn sâu vào những gì đang làm chúng ta hoang mang. “Nhìn sâu” không có nghĩa là đưa ra một lời giải thích để che đậy sự thiếu hiểu biết. Nó có nghĩa là toàn tâm toàn ý với sự không chắc chắn của chúng ta về vấn đề nào đó, và cởi mở để hiểu biết sâu sắc khi nói đến.
2. Tấn lực (vīryabala) – Chánh tinh tấn
Tinh tấn trong tiếng Phạn là virya. Virya phát triển từ một từ Ấn-Iran cổ có nghĩa là “anh hùng” và vào thời Đức Phật, Virya nói đến sức mạnh của một chiến binh vĩ đại để vượt qua kẻ thù của mình. Sức mạnh này có thể là tinh thần cũng như thể chất.
Nếu chúng ta đang vật lộn với quán tính, sự yếu đuối, sự lười biếng, hoặc bất cứ điều gì bạn muốn gọi nó, làm thế nào để chúng ta phát triển sự tinh tấn trong tu tập? Bước đầu tiên là suy nghiệm cuộc sống hàng ngày của chúng ta để xem những gì làm chúng ta kiệt sức và giải quyết điều đó.
Đó có thể là công việc, một mối quan hệ, một chế độ ăn uống không cân bằng… Tuy nhiên, phải hiểu rõ rằng “giải quyết” các nguyên nhân gây tạo sự mệt mỏi trong tu tập không nhất thiết là phải xa lánh chúng. Robert Aitken Roshi quá cố đã nói:
“Bài học đầu tiên là sự phân tâm hoặc cản trở chỉ là những thuật ngữ tiêu cực cho bối cảnh của bạn. Hoàn cảnh giống như cánh tay và chân của bạn. Chúng xuất hiện trong cuộc sống để phục vụ cho việc tu tập của bạn.
Khi bạn ngày càng tinh tấn hơn trong việc thực hành, hoàn cảnh bắt đầu đồng bộ hóa với những mối quan tâm của bạn. Những cơ hội thực hành được mở ra, ngôn ngữ của bạn bè, sách và thơ, thậm chí gió trong cây cũng mang lại cái nhìn sâu sắc quý giá.”
3. Niệm lực (smṛtibala) – Chánh niệm
Niệm (tiếng Pali: sati hoặc smriti trong tiếng Phạn) là một nhận thức rõ ràng về thân và tâm trí trong thời điểm hiện tại và ghi nhớ chúng. Để tâm có mặt đầy đủ, không bị lạc trong những giấc mơ hay lo lắng.
Tại sao nó lại quan trọng? Chánh niệm giúp chúng ta phá vỡ những thói quen của tâm trí tách chúng ta khỏi mọi thứ khác đang diễn ra xung quanh. Thông qua chánh niệm, chúng ta ngừng hành xử theo kinh nghiệm dựa trên các phán đoán và thành kiến đã được kết tập từ trước. Chúng ta học cách nhìn mọi thứ trực tiếp, như chúng đang là.
Vâng, chánh niệm là một phần của Bát chánh đạo. Thiền sư Thích Nhất Hạnh nói, “Khi chánh niệm có mặt, Tứ thánh đế và bảy yếu tố khác của Bát chánh đạo cũng có mặt.”
4. Định lực (samādhibala) – Chánh định
Sự tập trung trong Phật giáo có nghĩa là trở nên hấp thụ đến mức mọi sự phân biệt giữa bản thân và người khác đều bị lãng quên. Sự hấp thụ sâu nhất là Định (samadhi), có nghĩa là “hợp lại với nhau” hay “nhất tâm”. Định là phần quan trọng chuẩn bị tâm trí cho sự giác ngộ. Samadhi có liên quan đến thiền định (dhyana), hoặc bốn giai đoạn hấp thụ (Sơ thiền, Nhị thiền, Tam thiền và Tứ thiền).
5. Tuệ lực (prajñābala) – Trí tuệ bát nhã
Trong đạo Phật, trí tuệ (tiếng Phạn: Prajna ; Pali: panna) không hoàn toàn phù hợp với định nghĩa trong từ điển.
Đức Phật nói, “Trí tuệ thâm nhập vào các pháp như chính bản thân chúng. Nó phân tán bóng tối của mê lầm đang che đậy sự thật của các pháp.” Pháp trong trường hợp này đề cập đến sự thật của những gì là; bản chất thực sự của mọi thứ. Đức Phật dạy rằng loại trí tuệ này chỉ đến từ sự sáng suốt trực tiếp và sâu sắc. Nó không đến từ việc giải thích bằng ngôn từ hay lý luận dựa trên nền tảng tri thức.
Tóm lại, Ngũ lực là một phần quan trọng trong 37 phẩm trợ đạo, những yếu tố giúp một người giác ngộ. Đức Phật đã so sánh Ngũ lực với một nhóm năm con ngựa với Niệm lực là con ngựa dẫn đầu. Sau đó, Tín lực được kết hợp với Tuệ lực và Tấn lực được kết hợp với Định lực. Làm việc cùng nhau, những sức mạnh này giúp hành giả xua tan ảo ảnh và mở ra những cánh cửa cho cái nhìn sâu sắc và chân thật nhất.
Hoa Sen Phật – Theo thoughtco